key attribute
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key attribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, tính năng hoặc thuộc tính quan trọng hoặc thiết yếu để xác định hoặc phân biệt một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
A crucial or essential characteristic, feature, or property that defines or distinguishes something.
Ví dụ Thực tế với 'Key attribute'
-
"Reliability is a key attribute of any successful product."
"Độ tin cậy là một thuộc tính quan trọng của bất kỳ sản phẩm thành công nào."
-
"Cost is often a key attribute when consumers make purchasing decisions."
"Chi phí thường là một thuộc tính quan trọng khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng."
-
"Scalability is a key attribute for cloud computing platforms."
"Khả năng mở rộng là một thuộc tính quan trọng đối với các nền tảng điện toán đám mây."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key attribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key attribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'key attribute' nhấn mạnh tầm quan trọng của thuộc tính được đề cập. Nó không chỉ là một thuộc tính đơn thuần mà là một trong những thuộc tính quan trọng nhất, có tính chất quyết định. Thường được dùng để phân tích, đánh giá các đối tượng hoặc hệ thống phức tạp, nơi việc xác định các thuộc tính then chốt là rất quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key attribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.