(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ key attribute
B2

key attribute

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính then chốt đặc điểm chủ chốt tính năng quan trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key attribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm, tính năng hoặc thuộc tính quan trọng hoặc thiết yếu để xác định hoặc phân biệt một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A crucial or essential characteristic, feature, or property that defines or distinguishes something.

Ví dụ Thực tế với 'Key attribute'

  • "Reliability is a key attribute of any successful product."

    "Độ tin cậy là một thuộc tính quan trọng của bất kỳ sản phẩm thành công nào."

  • "Cost is often a key attribute when consumers make purchasing decisions."

    "Chi phí thường là một thuộc tính quan trọng khi người tiêu dùng đưa ra quyết định mua hàng."

  • "Scalability is a key attribute for cloud computing platforms."

    "Khả năng mở rộng là một thuộc tính quan trọng đối với các nền tảng điện toán đám mây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Key attribute'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Key attribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'key attribute' nhấn mạnh tầm quan trọng của thuộc tính được đề cập. Nó không chỉ là một thuộc tính đơn thuần mà là một trong những thuộc tính quan trọng nhất, có tính chất quyết định. Thường được dùng để phân tích, đánh giá các đối tượng hoặc hệ thống phức tạp, nơi việc xác định các thuộc tính then chốt là rất quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Key attribute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)