(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crucial feature
B2

crucial feature

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tính năng then chốt đặc điểm quan trọng yếu tố quyết định điểm mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crucial feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ quan trọng hoặc cần thiết; có tính quyết định hoặc then chốt, đặc biệt là trong sự thành công hay thất bại của một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Extremely important or necessary; decisive or critical, especially in the success or failure of something.

Ví dụ Thực tế với 'Crucial feature'

  • "Having access to clean water is crucial for survival."

    "Việc có nguồn nước sạch là cực kỳ quan trọng cho sự sống còn."

  • "Trust is a crucial feature of any successful relationship."

    "Lòng tin là một yếu tố then chốt của bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "Reliability is a crucial feature for a car."

    "Độ tin cậy là một tính năng quan trọng đối với một chiếc xe hơi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crucial feature'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

component(thành phần)
element(yếu tố)
aspect(khía cạnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Crucial feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'crucial' nhấn mạnh tầm quan trọng mang tính quyết định. Nó mạnh hơn 'important' và 'significant'. 'Crucial' thường được dùng để chỉ những yếu tố có thể thay đổi cục diện của một tình huống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Khi đi với 'to', 'crucial' thường chỉ sự cần thiết cho một mục đích cụ thể (e.g., 'crucial to success'). Khi đi với 'for', 'crucial' thường chỉ sự quan trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó (e.g., 'crucial for the team').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crucial feature'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The new engine was a crucial feature that made the car a success.
Động cơ mới là một tính năng quan trọng giúp chiếc xe thành công.
Phủ định
That feature wasn't crucial to the project's initial design.
Tính năng đó không quan trọng đối với thiết kế ban đầu của dự án.
Nghi vấn
Was security a crucial feature in the system's development?
Có phải bảo mật là một tính năng quan trọng trong quá trình phát triển hệ thống không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)