minor attribute
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor attribute'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm hoặc tính năng không thiết yếu hoặc không có ý nghĩa quan trọng.
Definition (English Meaning)
A characteristic or feature that is not essential or highly significant.
Ví dụ Thực tế với 'Minor attribute'
-
"The software has many functions, but the color scheme is only a minor attribute."
"Phần mềm có nhiều chức năng, nhưng cách phối màu chỉ là một thuộc tính nhỏ."
-
"The speed of calculation is a major attribute, while the appearance of the interface is a minor attribute."
"Tốc độ tính toán là một thuộc tính chính, trong khi giao diện bên ngoài là một thuộc tính phụ."
-
"Although considered a minor attribute, the ease of use significantly contributed to the software's popularity."
"Mặc dù được coi là một thuộc tính phụ, tính dễ sử dụng đã đóng góp đáng kể vào sự phổ biến của phần mềm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor attribute'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor attribute'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để phân biệt giữa các đặc tính chính và phụ. Một 'minor attribute' ít ảnh hưởng đến chức năng hoặc kết quả tổng thể so với một 'major attribute' (thuộc tính chính). Nó có thể liên quan đến ngoại hình, chi tiết nhỏ trong thiết kế, hoặc một khía cạnh ít quan trọng của một đối tượng hoặc khái niệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Minor attribute of' thường được sử dụng để chỉ ra thuộc tính phụ thuộc vào hoặc là một phần của một thứ gì đó lớn hơn hoặc phức tạp hơn. Ví dụ: 'a minor attribute of the software is its color scheme.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor attribute'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.