key region
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Key region'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực có tầm quan trọng then chốt hoặc chiến lược.
Definition (English Meaning)
A region of crucial or strategic importance.
Ví dụ Thực tế với 'Key region'
-
"The Mekong Delta is a key region for rice production in Vietnam."
"Đồng bằng sông Cửu Long là một khu vực then chốt cho sản xuất lúa gạo ở Việt Nam."
-
"The coastal region is a key region for tourism."
"Khu vực ven biển là một khu vực then chốt cho du lịch."
-
"The company has identified Southeast Asia as a key region for expansion."
"Công ty đã xác định Đông Nam Á là một khu vực then chốt để mở rộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Key region'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: key
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Key region'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý có vai trò quan trọng trong một lĩnh vực cụ thể nào đó, ví dụ như kinh tế, chính trị, quân sự,... 'Key' nhấn mạnh tầm quan trọng hàng đầu của khu vực đó so với các khu vực khác. Khác với 'important region' chỉ đơn thuần là khu vực quan trọng, 'key region' mang ý nghĩa quan trọng bậc nhất, quyết định đến sự thành công hay thất bại của một chiến lược hoặc dự án nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được sử dụng để chỉ vị trí địa lý: 'The key region in Asia'. 'for' dùng để chỉ mục đích: 'The key region for economic growth'. 'of' dùng để chỉ đặc tính, thuộc tính: 'The key region of the country'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Key region'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.