(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ renal transplant
C1

renal transplant

noun

Nghĩa tiếng Việt

ghép thận cấy ghép thận
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Renal transplant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thủ thuật phẫu thuật để thay thế một quả thận bị bệnh hoặc bị tổn thương bằng một quả thận khỏe mạnh từ một người khác (người hiến tặng).

Definition (English Meaning)

A surgical procedure to replace a diseased or damaged kidney with a healthy kidney from another person (a donor).

Ví dụ Thực tế với 'Renal transplant'

  • "The patient is awaiting a renal transplant to improve their quality of life."

    "Bệnh nhân đang chờ ghép thận để cải thiện chất lượng cuộc sống của họ."

  • "Successful renal transplant can significantly extend a patient's lifespan."

    "Ghép thận thành công có thể kéo dài đáng kể tuổi thọ của bệnh nhân."

  • "The hospital has a dedicated renal transplant unit."

    "Bệnh viện có một đơn vị ghép thận chuyên dụng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Renal transplant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: renal transplant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

kidney transplant(ghép thận)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Renal transplant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mô tả một quy trình y tế phức tạp. Nó nhấn mạnh đến việc thay thế một cơ quan bị lỗi bằng một cơ quan khỏe mạnh từ người khác. Khác với 'kidney dialysis' (lọc máu thận) là phương pháp điều trị thay thế tạm thời chức năng thận, 'renal transplant' là giải pháp lâu dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for after

'Renal transplant *for* renal failure' (ghép thận cho bệnh suy thận). 'Recovery *after* renal transplant' (phục hồi sau ghép thận).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Renal transplant'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a patient receives a renal transplant, their kidney function usually improves.
Nếu bệnh nhân được ghép thận, chức năng thận của họ thường cải thiện.
Phủ định
If a renal transplant is not successful, the patient's health does not improve.
Nếu ca ghép thận không thành công, sức khỏe của bệnh nhân không cải thiện.
Nghi vấn
If a patient needs dialysis, does that mean they need a renal transplant?
Nếu một bệnh nhân cần lọc máu, điều đó có nghĩa là họ cần ghép thận không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)