(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knit
A2

knit

verb

Nghĩa tiếng Việt

đan móc nhíu (mày)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đan, móc (quần áo, v.v.) bằng cách lồng các vòng len hoặc sợi khác với kim đan hoặc trên máy.

Definition (English Meaning)

To make (a garment, etc.) by interlocking loops of wool or other yarn with knitting needles or on a machine.

Ví dụ Thực tế với 'Knit'

  • "She is knitting a sweater for her son."

    "Cô ấy đang đan một chiếc áo len cho con trai mình."

  • "My grandmother loves to knit."

    "Bà tôi thích đan."

  • "The doctor said the bone would knit together in a few weeks."

    "Bác sĩ nói xương sẽ liền lại trong vài tuần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knit
  • Verb: knit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

yarn(sợi) needle(kim đan)
sweater(áo len)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Thời trang

Ghi chú Cách dùng 'Knit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ quá trình tạo ra vải hoặc quần áo bằng cách đan các vòng sợi. Thường liên quan đến hoạt động thủ công hoặc sản xuất hàng loạt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

together into

Knit together: ám chỉ việc kết hợp các phần rời rạc thành một tổng thể vững chắc. Knit into: ám chỉ việc biến đổi vật liệu ban đầu thành một sản phẩm mới thông qua quá trình đan.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knit'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I want to knit a sweater for my mom.
Tôi muốn đan một chiếc áo len cho mẹ tôi.
Phủ định
I decided not to knit anything this winter because I'm too busy.
Tôi quyết định không đan bất cứ thứ gì mùa đông này vì tôi quá bận.
Nghi vấn
Do you know how to knit a scarf?
Bạn có biết cách đan khăn quàng cổ không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time winter comes, she will have knit a warm sweater for her son.
Trước khi mùa đông đến, cô ấy sẽ đã đan xong một chiếc áo len ấm cho con trai mình.
Phủ định
He won't have knit all the scarves by the deadline, so he'll need to ask for an extension.
Anh ấy sẽ không đan xong tất cả khăn quàng cổ trước thời hạn, vì vậy anh ấy sẽ cần phải xin gia hạn.
Nghi vấn
Will you have knit enough blankets for the homeless shelter by next month?
Liệu bạn đã đan đủ chăn cho trại tạm trú vô gia cư vào tháng tới chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She knits a sweater every winter.
Cô ấy đan một chiếc áo len mỗi mùa đông.
Phủ định
They do not knit anymore.
Họ không đan nữa.
Nghi vấn
Does he knit socks for his family?
Anh ấy có đan tất cho gia đình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to knit sweaters for all of us every Christmas.
Bà tôi thường đan áo len cho tất cả chúng tôi mỗi dịp Giáng sinh.
Phủ định
I didn't use to knit, but now I find it very relaxing.
Tôi đã từng không đan, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất thư giãn.
Nghi vấn
Did you use to knit when you were younger?
Bạn có từng đan khi còn trẻ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)