knit
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knit'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đan, móc (quần áo, v.v.) bằng cách lồng các vòng len hoặc sợi khác với kim đan hoặc trên máy.
Definition (English Meaning)
To make (a garment, etc.) by interlocking loops of wool or other yarn with knitting needles or on a machine.
Ví dụ Thực tế với 'Knit'
-
"She is knitting a sweater for her son."
"Cô ấy đang đan một chiếc áo len cho con trai mình."
-
"My grandmother loves to knit."
"Bà tôi thích đan."
-
"The doctor said the bone would knit together in a few weeks."
"Bác sĩ nói xương sẽ liền lại trong vài tuần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Knit'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knit
- Verb: knit
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Knit'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ quá trình tạo ra vải hoặc quần áo bằng cách đan các vòng sợi. Thường liên quan đến hoạt động thủ công hoặc sản xuất hàng loạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Knit together: ám chỉ việc kết hợp các phần rời rạc thành một tổng thể vững chắc. Knit into: ám chỉ việc biến đổi vật liệu ban đầu thành một sản phẩm mới thông qua quá trình đan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Knit'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I want to knit a sweater for my mom.
|
Tôi muốn đan một chiếc áo len cho mẹ tôi. |
| Phủ định |
I decided not to knit anything this winter because I'm too busy.
|
Tôi quyết định không đan bất cứ thứ gì mùa đông này vì tôi quá bận. |
| Nghi vấn |
Do you know how to knit a scarf?
|
Bạn có biết cách đan khăn quàng cổ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time winter comes, she will have knit a warm sweater for her son.
|
Trước khi mùa đông đến, cô ấy sẽ đã đan xong một chiếc áo len ấm cho con trai mình. |
| Phủ định |
He won't have knit all the scarves by the deadline, so he'll need to ask for an extension.
|
Anh ấy sẽ không đan xong tất cả khăn quàng cổ trước thời hạn, vì vậy anh ấy sẽ cần phải xin gia hạn. |
| Nghi vấn |
Will you have knit enough blankets for the homeless shelter by next month?
|
Liệu bạn đã đan đủ chăn cho trại tạm trú vô gia cư vào tháng tới chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She knits a sweater every winter.
|
Cô ấy đan một chiếc áo len mỗi mùa đông. |
| Phủ định |
They do not knit anymore.
|
Họ không đan nữa. |
| Nghi vấn |
Does he knit socks for his family?
|
Anh ấy có đan tất cho gia đình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to knit sweaters for all of us every Christmas.
|
Bà tôi thường đan áo len cho tất cả chúng tôi mỗi dịp Giáng sinh. |
| Phủ định |
I didn't use to knit, but now I find it very relaxing.
|
Tôi đã từng không đan, nhưng bây giờ tôi thấy nó rất thư giãn. |
| Nghi vấn |
Did you use to knit when you were younger?
|
Bạn có từng đan khi còn trẻ không? |