wool
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wool'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lông tơ, mềm mại, xoăn hoặc lượn sóng tạo thành lớp lông của cừu, dê hoặc động vật tương tự, đặc biệt khi được xén và chuẩn bị để sử dụng trong việc làm vải hoặc sợi.
Definition (English Meaning)
The fine, soft curly or wavy hair forming the coat of a sheep, goat, or similar animal, especially when shorn and prepared for use in making cloth or yarn.
Ví dụ Thực tế với 'Wool'
-
"This sweater is made of 100% wool."
"Cái áo len này được làm từ 100% lông cừu."
-
"Australia is a major producer of wool."
"Úc là một nhà sản xuất lông cừu lớn."
-
"Wool keeps you warm in the winter."
"Lông cừu giữ ấm cho bạn vào mùa đông."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wool'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wool
- Adjective: woolly / woolen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wool'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất liệu lông tự nhiên từ động vật, chủ yếu là cừu. Khác với 'yarn' (sợi) là chỉ sản phẩm đã qua chế biến. 'Fabric' là vải nói chung, không nhất thiết phải làm từ lông cừu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Wool of sheep’ chỉ loại lông cừu. ‘Made from wool’ chỉ sản phẩm được làm từ lông cừu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wool'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.