(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crocheting
B1

crocheting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

móc công việc móc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crocheting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tạo ra vải bằng cách sử dụng một móc kim đan để móc các vòng sợi, chỉ hoặc vật liệu khác vào nhau.

Definition (English Meaning)

The process of creating fabric by using a crochet hook to interlock loops of yarn, thread, or other material.

Ví dụ Thực tế với 'Crocheting'

  • "She enjoys crocheting blankets for her grandchildren."

    "Cô ấy thích móc những chiếc chăn cho các cháu của mình."

  • "Crocheting is a popular craft."

    "Móc là một nghề thủ công phổ biến."

  • "I'm learning crocheting techniques online."

    "Tôi đang học các kỹ thuật móc trực tuyến."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crocheting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: crocheting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

knitting(đan)
yarn(sợi len, sợi)
hook(móc kim đan)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thủ công Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Crocheting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Crocheting thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm như khăn choàng, mũ, áo, đồ chơi, và các vật dụng trang trí. Khác với knitting (đan), crocheting sử dụng một móc kim duy nhất để tạo các vòng, trong khi knitting sử dụng hai kim.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

‘In crocheting’ thường được dùng để chỉ chất liệu hoặc kỹ thuật cụ thể được sử dụng (ví dụ: 'in crocheting lace'). 'With crocheting' thường được dùng để chỉ việc sử dụng kỹ thuật crocheting (ví dụ: 'with crocheting, you can create many beautiful things').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crocheting'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys crocheting intricate patterns in her spare time.
Cô ấy thích móc những hoa văn phức tạp vào thời gian rảnh.
Phủ định
Seldom have I seen such dedication to crocheting as shown by her.
Hiếm khi tôi thấy sự cống hiến cho việc móc như cô ấy đã thể hiện.

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was crocheting a scarf last winter.
Cô ấy đã đang móc một chiếc khăn choàng vào mùa đông năm ngoái.
Phủ định
They didn't learn crocheting until they retired.
Họ đã không học móc cho đến khi họ nghỉ hưu.
Nghi vấn
Did he finish the crocheting project on time?
Anh ấy đã hoàn thành dự án móc đúng thời hạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)