(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge discovery
C1

knowledge discovery

Noun

Nghĩa tiếng Việt

khám phá tri thức khai phá tri thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge discovery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định các mẫu hợp lệ, mới lạ, có khả năng hữu ích và cuối cùng là dễ hiểu trong dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The process of identifying valid, novel, potentially useful, and ultimately understandable patterns in data.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge discovery'

  • "Knowledge discovery is a crucial step in building effective predictive models."

    "Khai phá tri thức là một bước quan trọng trong việc xây dựng các mô hình dự đoán hiệu quả."

  • "Knowledge discovery techniques are used to analyze customer behavior."

    "Các kỹ thuật khai phá tri thức được sử dụng để phân tích hành vi khách hàng."

  • "The goal of knowledge discovery is to extract actionable insights from raw data."

    "Mục tiêu của khai phá tri thức là trích xuất những hiểu biết sâu sắc có thể hành động được từ dữ liệu thô."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge discovery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: knowledge discovery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học dữ liệu Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge discovery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khai thác dữ liệu và học máy. Nó nhấn mạnh vào việc tìm ra thông tin có giá trị từ lượng lớn dữ liệu, không chỉ đơn thuần là tìm kiếm thông tin đã biết. Nó bao hàm cả việc khám phá những tri thức mới, chưa từng được biết đến trước đây.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from

'in data' - ám chỉ dữ liệu là phạm vi, môi trường mà quá trình khám phá diễn ra. 'from data' - ám chỉ dữ liệu là nguồn gốc, xuất phát điểm của quá trình khám phá.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge discovery'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the data scientist presented his findings, the company had already invested heavily in knowledge discovery.
Vào thời điểm nhà khoa học dữ liệu trình bày các phát hiện của mình, công ty đã đầu tư rất nhiều vào việc khám phá tri thức.
Phủ định
The research team had not anticipated the ethical concerns that arose during the knowledge discovery process.
Nhóm nghiên cứu đã không lường trước được những lo ngại về đạo đức phát sinh trong quá trình khám phá tri thức.
Nghi vấn
Had the team considered alternative algorithms before settling on their current approach to knowledge discovery?
Nhóm nghiên cứu đã xem xét các thuật toán thay thế trước khi quyết định sử dụng phương pháp tiếp cận hiện tại của họ để khám phá tri thức chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)