(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ known person
B1

known person

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người quen người được biết đến gương mặt quen thuộc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Known person'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người quen, một người được biết đến hoặc nhận ra.

Definition (English Meaning)

A person who is familiar or recognized.

Ví dụ Thực tế với 'Known person'

  • "She is a known person in the local community."

    "Cô ấy là một người quen trong cộng đồng địa phương."

  • "He's a known person around here; everyone knows his name."

    "Anh ấy là một người quen ở quanh đây; mọi người đều biết tên anh ấy."

  • "I saw a known person at the grocery store yesterday."

    "Tôi đã thấy một người quen ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Known person'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: known
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquaintance(người quen)
familiar face(gương mặt quen thuộc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Known person'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường dùng để chỉ người mà nhiều người biết đến, hoặc người mà người nói quen biết. Nó có thể ám chỉ mức độ nổi tiếng hoặc quen thuộc khác nhau tùy ngữ cảnh. Không nên nhầm lẫn với 'famous person' (người nổi tiếng) vì 'known person' không nhất thiết phải nổi tiếng, chỉ cần được biết đến bởi một số người nhất định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Known person'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a known person in the community.
Anh ấy là một người quen biết trong cộng đồng.
Phủ định
She is not a known person to me.
Cô ấy không phải là một người tôi quen biết.
Nghi vấn
Is he a known person to you?
Anh ấy có phải là người bạn quen biết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)