known person
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Known person'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người quen, một người được biết đến hoặc nhận ra.
Definition (English Meaning)
A person who is familiar or recognized.
Ví dụ Thực tế với 'Known person'
-
"She is a known person in the local community."
"Cô ấy là một người quen trong cộng đồng địa phương."
-
"He's a known person around here; everyone knows his name."
"Anh ấy là một người quen ở quanh đây; mọi người đều biết tên anh ấy."
-
"I saw a known person at the grocery store yesterday."
"Tôi đã thấy một người quen ở cửa hàng tạp hóa ngày hôm qua."
Từ loại & Từ liên quan của 'Known person'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: known
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Known person'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ người mà nhiều người biết đến, hoặc người mà người nói quen biết. Nó có thể ám chỉ mức độ nổi tiếng hoặc quen thuộc khác nhau tùy ngữ cảnh. Không nên nhầm lẫn với 'famous person' (người nổi tiếng) vì 'known person' không nhất thiết phải nổi tiếng, chỉ cần được biết đến bởi một số người nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Known person'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a known person in the community.
|
Anh ấy là một người quen biết trong cộng đồng. |
| Phủ định |
She is not a known person to me.
|
Cô ấy không phải là một người tôi quen biết. |
| Nghi vấn |
Is he a known person to you?
|
Anh ấy có phải là người bạn quen biết không? |