(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ knowledge deficit
C1

knowledge deficit

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt kiến thức sự thiếu hiểu biết lỗ hổng kiến thức khiếm khuyết kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Knowledge deficit'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt kiến thức hoặc hiểu biết về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể nào đó.

Definition (English Meaning)

A lack of knowledge or understanding about a particular subject or area.

Ví dụ Thực tế với 'Knowledge deficit'

  • "There is a significant knowledge deficit regarding the benefits of vaccination in some communities."

    "Có một sự thiếu hụt kiến thức đáng kể về lợi ích của việc tiêm chủng ở một số cộng đồng."

  • "The survey revealed a widespread knowledge deficit about healthy eating habits."

    "Cuộc khảo sát cho thấy một sự thiếu hụt kiến thức lan rộng về thói quen ăn uống lành mạnh."

  • "Addressing the knowledge deficit is crucial for effective public health campaigns."

    "Giải quyết sự thiếu hụt kiến thức là rất quan trọng để có các chiến dịch y tế công cộng hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Knowledge deficit'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deficit
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lack of knowledge(thiếu kiến thức)
information gap(khoảng trống thông tin)
understanding gap(khoảng trống hiểu biết)

Trái nghĩa (Antonyms)

knowledge(kiến thức)
understanding(sự hiểu biết)
expertise(chuyên môn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Y tế Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Knowledge deficit'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, y tế hoặc xã hội để chỉ ra sự thiếu hụt thông tin hoặc hiểu biết cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt hoặc hành động hiệu quả. Nó nhấn mạnh rằng việc thiếu kiến thức là một vấn đề cần được giải quyết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding about

Ví dụ: 'a knowledge deficit in basic economics' (thiếu hụt kiến thức về kinh tế học cơ bản). 'A knowledge deficit regarding climate change' (thiếu hụt kiến thức về biến đổi khí hậu). 'A knowledge deficit about the new policy' (thiếu hụt kiến thức về chính sách mới). Các giới từ này giúp xác định rõ lĩnh vực mà sự thiếu hụt kiến thức tồn tại.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Knowledge deficit'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)