skill gap
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skill gap'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khoảng cách kỹ năng, hay sự chênh lệch kỹ năng, là sự khác biệt đáng kể giữa các kỹ năng mà nhân viên hiện có và các kỹ năng mà nhà tuyển dụng yêu cầu.
Definition (English Meaning)
A significant difference between the skills that employees have and the skills that employers need.
Ví dụ Thực tế với 'Skill gap'
-
"The skill gap in the tech industry is widening."
"Khoảng cách kỹ năng trong ngành công nghệ đang ngày càng nới rộng."
-
"Addressing the skill gap is crucial for economic growth."
"Giải quyết khoảng cách kỹ năng là rất quan trọng đối với sự tăng trưởng kinh tế."
-
"Companies are investing in training programs to bridge the skill gap."
"Các công ty đang đầu tư vào các chương trình đào tạo để thu hẹp khoảng cách kỹ năng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skill gap'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skill gap (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skill gap'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng thị trường lao động khi người lao động không có đủ các kỹ năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu của các công việc hiện tại hoặc các công việc trong tương lai. Nó có thể đề cập đến một kỹ năng cụ thể (ví dụ: kỹ năng lập trình) hoặc một nhóm các kỹ năng (ví dụ: kỹ năng mềm).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: Sử dụng khi nói về khoảng cách kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: 'a skill gap in data science').
* between: Sử dụng khi so sánh kỹ năng của người lao động và yêu cầu của công việc (ví dụ: 'the skill gap between graduates and employer expectations').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skill gap'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.