training needs
Noun (plural)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Training needs'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những khoảng trống được xác định giữa các kỹ năng, kiến thức và khả năng hiện tại của nhân viên và các kỹ năng, kiến thức và khả năng cần thiết để thực hiện công việc của họ một cách hiệu quả.
Definition (English Meaning)
The identified gaps between the current skills, knowledge, and abilities of employees and the skills, knowledge, and abilities required to perform their jobs effectively.
Ví dụ Thực tế với 'Training needs'
-
"The company conducted a training needs analysis to determine the areas where employees required further development."
"Công ty đã tiến hành phân tích nhu cầu đào tạo để xác định các lĩnh vực mà nhân viên cần phát triển thêm."
-
"Identifying training needs is crucial for effective employee development."
"Xác định nhu cầu đào tạo là rất quan trọng để phát triển nhân viên hiệu quả."
-
"The training program was designed to address the specific training needs of the sales team."
"Chương trình đào tạo được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu đào tạo cụ thể của đội ngũ bán hàng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Training needs'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: training needs
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Training needs'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quản lý nhân sự, phát triển nghề nghiệp và đào tạo. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xác định nhu cầu đào tạo cụ thể để nâng cao hiệu suất làm việc và đạt được các mục tiêu của tổ chức. 'Training needs' khác với 'training wants' (mong muốn đào tạo), trong đó 'needs' là những yêu cầu thiết yếu để thực hiện công việc, trong khi 'wants' là những khóa học hoặc kỹ năng mà nhân viên muốn học nhưng không nhất thiết phải cần thiết cho công việc hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Training needs'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.