laundry room
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Laundry room'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phòng giặt ủi, phòng giặt quần áo (trong nhà, căn hộ hoặc tòa nhà khác) nơi việc giặt giũ được thực hiện.
Ví dụ Thực tế với 'Laundry room'
-
"The laundry room is located on the first floor."
"Phòng giặt ủi nằm ở tầng một."
-
"I need to do laundry, so I'm going to the laundry room."
"Tôi cần giặt quần áo, vì vậy tôi sẽ đến phòng giặt ủi."
-
"Our apartment building has a shared laundry room in the basement."
"Tòa nhà căn hộ của chúng tôi có một phòng giặt ủi chung ở dưới tầng hầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Laundry room'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: laundry room
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Laundry room'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường là một căn phòng chức năng, được trang bị máy giặt, máy sấy và các vật dụng liên quan đến việc giặt giũ. Đôi khi còn được gọi là 'utility room' nếu nó chứa các tiện ích khác ngoài giặt giũ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In: Diễn tả vị trí bên trong phòng. At: Diễn tả hành động xảy ra tại phòng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Laundry room'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Our new house has a spacious laundry room.
|
Ngôi nhà mới của chúng tôi có một phòng giặt rộng rãi. |
| Phủ định |
There isn't a laundry room in my apartment building.
|
Không có phòng giặt nào trong tòa nhà căn hộ của tôi. |
| Nghi vấn |
Is there a laundry room on this floor?
|
Có phòng giặt nào trên tầng này không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a laundry room in my apartment, I would do laundry more often.
|
Nếu tôi có một phòng giặt trong căn hộ của mình, tôi sẽ giặt quần áo thường xuyên hơn. |
| Phủ định |
If the laundry room weren't so far from my dorm, I wouldn't mind doing laundry.
|
Nếu phòng giặt không quá xa ký túc xá của tôi, tôi sẽ không ngại giặt quần áo. |
| Nghi vấn |
Would you feel more inclined to do laundry if you had a bigger laundry room?
|
Bạn có cảm thấy thích giặt giũ hơn nếu bạn có một phòng giặt lớn hơn không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We cleaned the laundry room yesterday afternoon.
|
Chúng tôi đã dọn dẹp phòng giặt đồ chiều hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't find her sock in the laundry room last night.
|
Cô ấy đã không tìm thấy chiếc tất của mình trong phòng giặt đồ tối qua. |
| Nghi vấn |
Did you see my keys in the laundry room this morning?
|
Bạn có thấy chìa khóa của tôi trong phòng giặt đồ sáng nay không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The apartment building's laundry room is on the first floor.
|
Phòng giặt của tòa nhà chung cư ở tầng một. |
| Phủ định |
This dorm's laundry room doesn't have enough dryers.
|
Phòng giặt của ký túc xá này không có đủ máy sấy. |
| Nghi vấn |
Is that hotel's laundry room open 24 hours?
|
Phòng giặt của khách sạn đó có mở cửa 24 giờ không? |