(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ clothes hamper
A2

clothes hamper

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giỏ đựng quần áo bẩn thùng đựng quần áo bẩn sọt đựng quần áo bẩn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Clothes hamper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại giỏ, thùng, hoặc vật chứa, thường có nắp, để tạm thời đựng quần áo bẩn.

Definition (English Meaning)

A basket, container, or receptacle, often with a lid, for temporarily holding dirty laundry.

Ví dụ Thực tế với 'Clothes hamper'

  • "She threw her dirty socks into the clothes hamper."

    "Cô ấy ném đôi tất bẩn của mình vào giỏ đựng quần áo bẩn."

  • "The bathroom has a clothes hamper in the corner."

    "Phòng tắm có một giỏ đựng quần áo bẩn ở góc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Clothes hamper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: clothes hamper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đồ gia dụng

Ghi chú Cách dùng 'Clothes hamper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng trong gia đình, phòng giặt để chứa quần áo chờ giặt. Khác với 'laundry basket' ở chỗ 'clothes hamper' thường có nắp và kiểu dáng trang nhã hơn, có thể đặt ở phòng ngủ hoặc phòng tắm mà không gây mất thẩm mỹ. 'Laundry basket' mang tính thực dụng cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on near

Ví dụ: 'The clothes are in the hamper' (Quần áo ở trong giỏ đựng đồ bẩn). 'The hamper is on the floor' (Giỏ đựng đồ bẩn ở trên sàn). 'The hamper is near the washing machine' (Giỏ đựng đồ bẩn ở gần máy giặt).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Clothes hamper'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The clothes hamper is full of dirty laundry.
Giỏ đựng quần áo bẩn đã đầy quần áo bẩn.
Phủ định
Isn't the clothes hamper usually in the bathroom?
Có phải giỏ đựng quần áo bẩn không thường ở trong phòng tắm sao?
Nghi vấn
Is there a clothes hamper in the guest room?
Có giỏ đựng quần áo bẩn trong phòng khách không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)