(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ constitutional government
C1

constitutional government

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chính phủ hợp hiến chính thể lập hiến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Constitutional government'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hình thức chính phủ mà quyền lực của chính phủ bị giới hạn bởi một hiến pháp, có thể bằng văn bản hoặc không thành văn.

Definition (English Meaning)

A form of government in which the powers of the government are limited by a constitution, which may be written or unwritten.

Ví dụ Thực tế với 'Constitutional government'

  • "The United States operates under a constitutional government."

    "Hoa Kỳ hoạt động theo một chính phủ theo hiến pháp."

  • "A constitutional government ensures the protection of individual rights."

    "Một chính phủ theo hiến pháp đảm bảo sự bảo vệ các quyền cá nhân."

  • "The transition to a constitutional government can be a complex process."

    "Quá trình chuyển đổi sang một chính phủ theo hiến pháp có thể là một quá trình phức tạp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Constitutional government'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: constitutional government (chính phủ theo hiến pháp)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học

Ghi chú Cách dùng 'Constitutional government'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chính phủ theo hiến pháp nhấn mạnh sự giới hạn quyền lực thông qua hiến pháp. Nó khác với chế độ độc tài hoặc chuyên chế, nơi quyền lực tập trung và không bị kiểm soát. Thuật ngữ này bao hàm sự tuân thủ pháp quyền và bảo vệ các quyền cá nhân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under

"Under a constitutional government": chỉ ra rằng các hoạt động của chính phủ tuân thủ các nguyên tắc và giới hạn được quy định trong hiến pháp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Constitutional government'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)