layoff risk
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layoff risk'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguy cơ hoặc khả năng nhân viên bị sa thải khỏi công việc, thường do các lý do kinh tế hoặc tái cấu trúc.
Definition (English Meaning)
The possibility or probability of employees being terminated from their jobs, often due to economic reasons or restructuring.
Ví dụ Thực tế với 'Layoff risk'
-
"The tech industry currently faces a high layoff risk due to the economic downturn."
"Ngành công nghệ hiện đang đối mặt với nguy cơ sa thải cao do suy thoái kinh tế."
-
"Employees are worried about the increasing layoff risk in the company."
"Nhân viên lo lắng về nguy cơ sa thải ngày càng tăng trong công ty."
-
"The government is implementing policies to reduce the layoff risk for vulnerable workers."
"Chính phủ đang thực hiện các chính sách để giảm nguy cơ sa thải cho người lao động dễ bị tổn thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layoff risk'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: layoff, risk
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layoff risk'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'layoff risk' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và quản lý nhân sự để đánh giá và dự đoán khả năng cắt giảm nhân sự. Nó nhấn mạnh sự bất ổn định việc làm. Khác với 'job security' (sự đảm bảo việc làm) vốn mang ý nghĩa tích cực, 'layoff risk' mang ý nghĩa tiêu cực và cảnh báo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Layoff risk of X' ám chỉ nguy cơ sa thải đối với X (ví dụ: một công ty, một ngành). 'Layoff risk for Y' ám chỉ nguy cơ sa thải đối với Y (ví dụ: một nhóm nhân viên, một vị trí công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layoff risk'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's layoff risk is relatively low compared to its competitors.
|
Rủi ro sa thải của công ty tương đối thấp so với các đối thủ cạnh tranh. |
| Phủ định |
Seldom has the company faced such a significant layoff risk as it does now, due to the economic downturn.
|
Hiếm khi công ty phải đối mặt với rủi ro sa thải lớn như hiện nay, do suy thoái kinh tế. |
| Nghi vấn |
Should the layoff risk become imminent, what measures will be taken to mitigate its impact?
|
Nếu rủi ro sa thải trở nên cận kề, những biện pháp nào sẽ được thực hiện để giảm thiểu tác động của nó? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the company would address the layoff risk more transparently.
|
Tôi ước công ty sẽ giải quyết rủi ro bị sa thải một cách minh bạch hơn. |
| Phủ định |
If only there weren't such a high layoff risk hanging over our heads.
|
Giá mà không có rủi ro bị sa thải cao như vậy treo lơ lửng trên đầu chúng ta. |
| Nghi vấn |
Do you wish you had taken measures to reduce the layoff risk earlier?
|
Bạn có ước là bạn đã thực hiện các biện pháp để giảm rủi ro bị sa thải sớm hơn không? |