(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ redundancy threat
C1

redundancy threat

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguy cơ bị sa thải nguy cơ mất việc mối đe dọa sa thải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Redundancy threat'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguy cơ hoặc rủi ro bị cho thôi việc (mất việc) do vị trí công việc không còn cần thiết cho công ty nữa.

Definition (English Meaning)

The possibility or risk of being made redundant, i.e., losing one's job because it is no longer needed by the company.

Ví dụ Thực tế với 'Redundancy threat'

  • "The employees are facing a redundancy threat due to the company's restructuring plan."

    "Các nhân viên đang đối mặt với nguy cơ bị cho thôi việc do kế hoạch tái cấu trúc của công ty."

  • "The recent economic crisis has increased the redundancy threat for many workers."

    "Cuộc khủng hoảng kinh tế gần đây đã làm tăng nguy cơ bị cho thôi việc đối với nhiều người lao động."

  • "Union leaders are trying to negotiate with the management to minimize the redundancy threat."

    "Các lãnh đạo công đoàn đang cố gắng thương lượng với ban quản lý để giảm thiểu nguy cơ bị cho thôi việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Redundancy threat'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: redundancy, threat
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

job insecurity(sự bất an về công việc)
layoff risk(nguy cơ bị sa thải)

Trái nghĩa (Antonyms)

job security(sự đảm bảo công việc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Redundancy threat'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tái cấu trúc công ty, sáp nhập hoặc suy thoái kinh tế. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, thể hiện sự bất ổn và lo lắng cho người lao động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường đi kèm với một tình huống cụ thể gây ra nguy cơ, ví dụ: 'redundancy threat of automation' (nguy cơ mất việc do tự động hóa).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Redundancy threat'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)