(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ leading lights
C1

leading lights

Noun (plural)

Nghĩa tiếng Việt

những nhân vật hàng đầu những người có ảnh hưởng lớn những gương mặt tiêu biểu những tên tuổi lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Leading lights'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những người quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể.

Definition (English Meaning)

Important or influential people in a particular field or activity.

Ví dụ Thực tế với 'Leading lights'

  • "She is one of the leading lights in the field of artificial intelligence."

    "Cô ấy là một trong những người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo."

  • "The conference brought together some of the leading lights in the industry."

    "Hội nghị đã quy tụ một số nhân vật hàng đầu trong ngành."

  • "Leading lights of the art world attended the exhibition's opening."

    "Những nhân vật nổi bật của giới nghệ thuật đã tham dự lễ khai mạc triển lãm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Leading lights'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: leading lights (plural)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luminaries(nhân vật kiệt xuất)
pioneers(những người tiên phong)
influencers(những người có ảnh hưởng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Leading lights'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ những người tiên phong, những người có tầm nhìn xa hoặc những người có thành tích nổi bật trong lĩnh vực của họ. Khác với 'celebrities' (người nổi tiếng) ở chỗ 'leading lights' nhấn mạnh vào sự ảnh hưởng và đóng góp chuyên môn hơn là sự nổi tiếng đơn thuần.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘In’ dùng để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà những người đó có tầm ảnh hưởng lớn (e.g., leading lights in the scientific community). ‘Of’ có thể sử dụng để chỉ nhóm hoặc tổ chức mà họ là thành viên nổi bật (e.g., leading lights of the revolution).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Leading lights'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)