(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ learning requirements
B2

learning requirements

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

yêu cầu học tập những yêu cầu đối với việc học các điều kiện cần thiết để học tập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning requirements'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những điều kiện hoặc yếu tố cần thiết phải đáp ứng để đạt được mục tiêu học tập hoặc hoàn thành một khóa học.

Definition (English Meaning)

The necessary things or conditions that must be met in order to achieve a learning goal or complete a course of study.

Ví dụ Thực tế với 'Learning requirements'

  • "The learning requirements for this course include completing all assignments and passing the final exam."

    "Các yêu cầu học tập cho khóa học này bao gồm hoàn thành tất cả các bài tập và vượt qua kỳ thi cuối kỳ."

  • "The job posting listed the learning requirements for the position."

    "Thông báo tuyển dụng liệt kê các yêu cầu học tập cho vị trí này."

  • "The university has specific learning requirements for all undergraduate students."

    "Trường đại học có các yêu cầu học tập cụ thể cho tất cả sinh viên đại học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Learning requirements'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

course requirements(yêu cầu khóa học)
academic requirements(yêu cầu học thuật)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Learning requirements'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo, và phát triển kỹ năng. Nó nhấn mạnh vào những gì người học cần biết hoặc có thể làm được sau khi hoàn thành một chương trình học tập nhất định. 'Learning requirements' khác với 'learning objectives' ở chỗ, 'learning requirements' tập trung vào những yếu tố cần đáp ứng, trong khi 'learning objectives' tập trung vào kết quả mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

'Learning requirements for': Chỉ ra những yêu cầu cần thiết cho một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Learning requirements for the new software are...' ('Learning requirements of': Thường dùng để chỉ những yêu cầu vốn có hoặc bản chất của việc học. Ví dụ: 'Learning requirements of a language include...'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning requirements'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)