learning requirements
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning requirements'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những điều kiện hoặc yếu tố cần thiết phải đáp ứng để đạt được mục tiêu học tập hoặc hoàn thành một khóa học.
Definition (English Meaning)
The necessary things or conditions that must be met in order to achieve a learning goal or complete a course of study.
Ví dụ Thực tế với 'Learning requirements'
-
"The learning requirements for this course include completing all assignments and passing the final exam."
"Các yêu cầu học tập cho khóa học này bao gồm hoàn thành tất cả các bài tập và vượt qua kỳ thi cuối kỳ."
-
"The job posting listed the learning requirements for the position."
"Thông báo tuyển dụng liệt kê các yêu cầu học tập cho vị trí này."
-
"The university has specific learning requirements for all undergraduate students."
"Trường đại học có các yêu cầu học tập cụ thể cho tất cả sinh viên đại học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning requirements'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: requirements
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning requirements'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đào tạo, và phát triển kỹ năng. Nó nhấn mạnh vào những gì người học cần biết hoặc có thể làm được sau khi hoàn thành một chương trình học tập nhất định. 'Learning requirements' khác với 'learning objectives' ở chỗ, 'learning requirements' tập trung vào những yếu tố cần đáp ứng, trong khi 'learning objectives' tập trung vào kết quả mong muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Learning requirements for': Chỉ ra những yêu cầu cần thiết cho một cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'Learning requirements for the new software are...' ('Learning requirements of': Thường dùng để chỉ những yêu cầu vốn có hoặc bản chất của việc học. Ví dụ: 'Learning requirements of a language include...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning requirements'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.