learning objectives
Danh từ (số nhiều)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Learning objectives'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những tuyên bố cụ thể mô tả những gì học sinh, sinh viên sẽ có thể làm được sau khi hoàn thành một khóa học hoặc chương trình.
Definition (English Meaning)
Specific statements that describe what students will be able to do as a result of completing a course or program.
Ví dụ Thực tế với 'Learning objectives'
-
"The learning objectives for this module are to understand the basic principles of thermodynamics and to apply them to solve engineering problems."
"Các mục tiêu học tập cho mô-đun này là hiểu các nguyên tắc cơ bản của nhiệt động lực học và áp dụng chúng để giải quyết các vấn đề kỹ thuật."
-
"Clearly defined learning objectives help students stay focused."
"Các mục tiêu học tập được xác định rõ ràng giúp sinh viên tập trung."
-
"Teachers should align their teaching methods with the learning objectives."
"Giáo viên nên điều chỉnh phương pháp giảng dạy của họ phù hợp với các mục tiêu học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Learning objectives'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: learning objectives
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Learning objectives'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và đào tạo để chỉ ra kết quả mong muốn sau một quá trình học tập. Nó khác với 'learning outcomes' ở chỗ 'learning objectives' thường do người dạy đặt ra trước, còn 'learning outcomes' là kết quả thực tế mà người học đạt được. 'Goals' là mục tiêu chung, rộng lớn hơn, trong khi 'objectives' cụ thể và đo lường được.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Objectives of' được dùng để chỉ mục tiêu của một khóa học, chương trình hoặc bài học cụ thể. Ví dụ: 'The objectives of this course are...' ('Objectives for' có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh, nhưng ít phổ biến hơn và thường mang ý nghĩa mục tiêu dành cho ai hoặc cái gì). Ví dụ: 'Objectives for students with learning difficulties...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Learning objectives'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.