legacy finance
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legacy finance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Legacy finance" đề cập đến các hệ thống, tổ chức và thực hành tài chính truyền thống, đã được thiết lập và tồn tại trong một khoảng thời gian đáng kể.
Definition (English Meaning)
"Legacy finance" refers to the traditional, established financial systems, institutions, and practices that have been in place for a significant period.
Ví dụ Thực tế với 'Legacy finance'
-
"Legacy finance systems often struggle to integrate with modern technological advancements."
"Các hệ thống tài chính truyền thống thường gặp khó khăn trong việc tích hợp với các tiến bộ công nghệ hiện đại."
-
"The slow pace of innovation in legacy finance has created opportunities for fintech companies."
"Tốc độ đổi mới chậm chạp trong tài chính truyền thống đã tạo ra cơ hội cho các công ty fintech."
-
"Many argue that legacy finance is resistant to change and innovation."
"Nhiều người cho rằng tài chính truyền thống không muốn thay đổi và đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legacy finance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legacy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legacy finance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng để tương phản với các hệ thống tài chính mới hơn, công nghệ tiên tiến hơn như DeFi (Decentralized Finance) và fintech (financial technology). Nó thường mang hàm ý về sự cồng kềnh, thiếu linh hoạt và chậm chạp trong việc thích ứng với các thay đổi công nghệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legacy finance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.