legitimate warfare
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Legitimate warfare'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chiến tranh được tiến hành theo các luật lệ và phong tục quốc tế được chấp nhận.
Definition (English Meaning)
Warfare that is conducted according to accepted international laws and customs.
Ví dụ Thực tế với 'Legitimate warfare'
-
"The debate centered on whether the military action constituted legitimate warfare under international law."
"Cuộc tranh luận tập trung vào việc liệu hành động quân sự có cấu thành chiến tranh hợp pháp theo luật pháp quốc tế hay không."
-
"Historians often debate the justifications for past conflicts, questioning whether they met the criteria for legitimate warfare."
"Các nhà sử học thường tranh luận về sự biện minh cho các cuộc xung đột trong quá khứ, đặt câu hỏi liệu chúng có đáp ứng các tiêu chí cho chiến tranh hợp pháp hay không."
-
"The use of chemical weapons is never considered legitimate warfare."
"Việc sử dụng vũ khí hóa học không bao giờ được coi là chiến tranh hợp pháp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Legitimate warfare'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: legitimate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Legitimate warfare'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, đạo đức và chính trị để phân biệt giữa các hành động chiến tranh hợp pháp (ví dụ: chiến đấu chống lại xâm lược) và các hành động bất hợp pháp (ví dụ: tội ác chiến tranh). 'Legitimate' nhấn mạnh tính hợp pháp, công bằng và phù hợp với các quy tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Legitimate warfare'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.