lengthy interval
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lengthy interval'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dài dòng, kéo dài, đặc biệt là về thời gian.
Definition (English Meaning)
Of considerable or unusual length, especially in time.
Ví dụ Thực tế với 'Lengthy interval'
-
"After a lengthy interval, the train finally arrived."
"Sau một khoảng thời gian dài đằng đẵng, cuối cùng thì tàu cũng đến."
-
"The project suffered after a lengthy interval without funding."
"Dự án bị ảnh hưởng sau một khoảng thời gian dài thiếu vốn."
-
"There was a lengthy interval between the first and second world wars."
"Có một khoảng thời gian dài giữa Chiến tranh thế giới thứ nhất và thứ hai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lengthy interval'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lengthy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lengthy interval'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Lengthy' nhấn mạnh đến khoảng thời gian kéo dài, thường mang ý nghĩa quá dài hoặc tẻ nhạt. Nó khác với 'long' ở chỗ 'long' chỉ đơn thuần mô tả độ dài mà không nhất thiết mang ý tiêu cực. So sánh 'a long meeting' (một cuộc họp dài) với 'a lengthy meeting' (một cuộc họp dài dòng, lê thê).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lengthy interval'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.