(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ short duration
B1

short duration

cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời gian ngắn thời lượng ngắn khoảng thời gian ngắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Short duration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian ngắn.

Definition (English Meaning)

A period of time that is not long.

Ví dụ Thực tế với 'Short duration'

  • "The medicine provides relief of short duration."

    "Thuốc này chỉ mang lại sự giảm đau trong một thời gian ngắn."

  • "The effects of the drug are of short duration."

    "Tác dụng của thuốc chỉ kéo dài trong một thời gian ngắn."

  • "The project was planned for a short duration."

    "Dự án được lên kế hoạch với thời gian thực hiện ngắn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Short duration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: short
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

long duration(thời gian dài)
extended period(khoảng thời gian kéo dài)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Short duration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "short duration" thường được dùng để mô tả một sự kiện, quá trình, hoặc tình trạng diễn ra trong một thời gian ngắn. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và ngắn ngủi của sự việc đó. Khác với "brief period", "short duration" tập trung vào độ dài thời gian hơn là tính chất vắn tắt của sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ "of", nó thường đi sau cụm từ "short duration" để chỉ đối tượng hoặc sự việc có thời gian ngắn. Ví dụ: "a project of short duration".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Short duration'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)