extended duration
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Extended duration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian được kéo dài hơn bình thường hoặc so với kế hoạch ban đầu.
Definition (English Meaning)
A period of time that has been made longer than usual or originally planned.
Ví dụ Thực tế với 'Extended duration'
-
"The clinical trial showed an extended duration of response to the drug."
"Thử nghiệm lâm sàng cho thấy thời gian đáp ứng thuốc kéo dài hơn."
-
"Due to the complications, the surgery had an extended duration."
"Do các biến chứng, ca phẫu thuật có thời gian kéo dài hơn."
-
"The warranty offers an extended duration of coverage."
"Chính sách bảo hành cung cấp thời gian bảo hiểm kéo dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Extended duration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: extended
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Extended duration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài hơn dự kiến, có thể do một sự kiện nào đó, một quy trình hoặc một tình huống kéo dài hơn so với dự tính. Nó nhấn mạnh sự vượt quá thời gian thông thường hoặc dự định. So với 'long duration', 'extended duration' mang sắc thái nhấn mạnh hơn về việc thời gian được kéo dài một cách chủ động hoặc do một yếu tố tác động nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'for' được sử dụng để chỉ mục đích hoặc lý do kéo dài thời gian (ví dụ: 'extended duration for testing'). 'of' được sử dụng để chỉ thuộc tính của khoảng thời gian đó (ví dụ: 'a period of extended duration').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Extended duration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.