(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lgbt
B2

lgbt

Noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng LGBT người đồng tính, song tính và chuyển giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lgbt'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một từ viết tắt của lesbian (đồng tính nữ), gay (đồng tính nam), bisexual (song tính luyến ái), và transgender (chuyển giới). Được sử dụng như một thuật ngữ chung để chỉ cộng đồng những người không phải là dị tính hoặc người chuyển giới.

Definition (English Meaning)

An acronym for lesbian, gay, bisexual, and transgender. Used as an umbrella term to refer to the community of people who are not heterosexual or cisgender.

Ví dụ Thực tế với 'Lgbt'

  • "The LGBT community faces discrimination in many parts of the world."

    "Cộng đồng LGBT phải đối mặt với sự phân biệt đối xử ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The organization advocates for LGBT rights."

    "Tổ chức này ủng hộ quyền của người LGBT."

  • "Many companies now have LGBT inclusion policies."

    "Nhiều công ty hiện có các chính sách hòa nhập LGBT."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lgbt'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: LGBT (số ít, số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân quyền Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Lgbt'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

LGBT là một từ viết tắt được sử dụng rộng rãi. Nó bao gồm các nhóm người có xu hướng tính dục hoặc bản dạng giới khác với đa số. Các biến thể như LGBTQ, LGBTQIA+, v.v. bao gồm nhiều bản dạng giới và xu hướng tính dục hơn, cố gắng bao hàm một cách toàn diện hơn. Cần lưu ý rằng việc sử dụng thuật ngữ này có thể nhạy cảm, và một số người có thể thích các thuật ngữ cụ thể hơn để mô tả bản thân.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in within

‘of’ (thuộc về): The rights of the LGBT community.
‘in’ (trong): Support in the LGBT community.
‘within’ (bên trong): Diversity within the LGBT community.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lgbt'

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The LGBT community's influence on social policy is growing.
Ảnh hưởng của cộng đồng LGBT đối với chính sách xã hội ngày càng tăng.
Phủ định
The LGBT rights movement's progress isn't always linear; there are setbacks.
Sự tiến bộ của phong trào quyền LGBT không phải lúc nào cũng tuyến tính; có những bước thụt lùi.
Nghi vấn
Is the LGBT center's funding sufficient to meet the needs of the community?
Liệu nguồn tài trợ của trung tâm LGBT có đủ để đáp ứng nhu cầu của cộng đồng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)