(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ life sentence
C1

life sentence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tù chung thân án chung thân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Life sentence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bản án tù giam cho đến hết đời của một người bị kết án.

Definition (English Meaning)

A sentence of imprisonment for the rest of a convicted person's life.

Ví dụ Thực tế với 'Life sentence'

  • "He received a life sentence for the crime."

    "Anh ta nhận án tù chung thân cho tội ác của mình."

  • "The judge handed down a life sentence without parole."

    "Thẩm phán tuyên án tù chung thân không ân xá."

  • "He is serving a life sentence for multiple murders."

    "Anh ta đang thụ án tù chung thân vì nhiều vụ giết người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Life sentence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: life sentence
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

death penalty(án tử hình)
prison(nhà tù)
parole(tạm tha)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Life sentence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'life sentence' chỉ một bản án mà người bị kết án phải ở trong tù cho đến khi chết. Tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia, người bị kết án có thể đủ điều kiện để được ân xá hoặc tạm tha sau một thời gian nhất định, nhưng bản án gốc vẫn là tù chung thân. Sự khác biệt giữa 'life sentence' và 'death penalty' là 'life sentence' giữ cho người bị kết án sống trong tù, còn 'death penalty' tước đi mạng sống của họ. So với các hình phạt ngắn hạn hơn, 'life sentence' là một hình phạt nghiêm khắc hơn nhiều.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Thường dùng trong cụm 'sentenced to a life sentence' (bị kết án tù chung thân). Ví dụ: 'He was sentenced to a life sentence for murder.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Life sentence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)