(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lightning conductor
B2

lightning conductor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cột thu lôi ống chống sét
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lightning conductor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thanh kim loại hoặc dây kim loại được gắn vào một tòa nhà hoặc công trình khác để chuyển hướng sét khỏi nó.

Definition (English Meaning)

A metal rod or wire fixed to a building or other structure to divert lightning away from it.

Ví dụ Thực tế với 'Lightning conductor'

  • "The tall building has a lightning conductor to protect it from electrical storms."

    "Tòa nhà cao tầng có một cột thu lôi để bảo vệ nó khỏi giông bão."

  • "Properly installed lightning conductors can significantly reduce the risk of lightning damage."

    "Cột thu lôi được lắp đặt đúng cách có thể giảm đáng kể nguy cơ thiệt hại do sét đánh."

  • "The electrician checked the lightning conductor to ensure it was properly grounded."

    "Người thợ điện kiểm tra cột thu lôi để đảm bảo nó được tiếp đất đúng cách."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lightning conductor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lightning conductor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật điện

Ghi chú Cách dùng 'Lightning conductor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được lắp đặt trên các tòa nhà cao tầng hoặc các cấu trúc dễ bị sét đánh để bảo vệ khỏi hư hại và hỏa hoạn. 'Lightning rod' là một từ đồng nghĩa phổ biến hơn, đặc biệt ở Bắc Mỹ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

'- on': Dùng để chỉ vị trí lắp đặt (ví dụ: 'The lightning conductor is on the roof.'). '- to': Dùng để chỉ sự kết nối (ví dụ: 'The lightning conductor is connected to a grounding wire.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lightning conductor'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer had already installed the lightning conductor before the storm hit.
Kỹ sư đã lắp đặt cột thu lôi trước khi cơn bão ập đến.
Phủ định
They had not realized the importance of a lightning conductor until their neighbor's house was struck.
Họ đã không nhận ra tầm quan trọng của cột thu lôi cho đến khi nhà hàng xóm của họ bị sét đánh.
Nghi vấn
Had the building been equipped with a lightning conductor before the fire?
Tòa nhà đã được trang bị cột thu lôi trước khi xảy ra hỏa hoạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)