process flow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Process flow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sơ đồ hoặc biểu diễn minh họa trình tự các hoạt động, bước hoặc công việc được thực hiện trong một quy trình.
Definition (English Meaning)
A diagram or representation that illustrates the sequence of operations, steps, or activities performed in a process.
Ví dụ Thực tế với 'Process flow'
-
"The process flow clearly showed the bottlenecks in the production line."
"Lưu đồ quy trình thể hiện rõ các điểm nghẽn trong dây chuyền sản xuất."
-
"We need to analyze the process flow to identify areas for cost reduction."
"Chúng ta cần phân tích lưu đồ quy trình để xác định các khu vực cần giảm chi phí."
-
"The software helps visualize the process flow, making it easier to understand."
"Phần mềm giúp trực quan hóa lưu đồ quy trình, giúp người dùng dễ hiểu hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Process flow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: process flow
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Process flow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trực quan cách một quy trình hoạt động từ đầu đến cuối. Nó giúp xác định các điểm nghẽn, các bước dư thừa và các cơ hội cải thiện hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ quy trình của cái gì (process flow of a manufacturing plant). 'for' dùng để chỉ quy trình dành cho mục đích gì (process flow for approving loans). 'in' dùng để chỉ quy trình trong phạm vi nào (process flow in the marketing department).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Process flow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.