(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-linear process
C1

non-linear process

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quá trình phi tuyến quy trình phi tuyến diễn tiến phi tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-linear process'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quá trình mà ở đó đầu ra không tỷ lệ thuận với đầu vào, có nghĩa là mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra không thể được biểu diễn bằng một đường thẳng trên đồ thị.

Definition (English Meaning)

A process where the output is not directly proportional to the input, meaning that the relationship between input and output cannot be represented by a straight line on a graph.

Ví dụ Thực tế với 'Non-linear process'

  • "Modeling climate change involves understanding complex non-linear processes."

    "Mô hình hóa sự biến đổi khí hậu bao gồm việc hiểu các quá trình phi tuyến phức tạp."

  • "Economic models often incorporate non-linear processes to better reflect real-world dynamics."

    "Các mô hình kinh tế thường kết hợp các quá trình phi tuyến để phản ánh tốt hơn động lực học của thế giới thực."

  • "The spread of a disease can be a non-linear process, influenced by many interacting factors."

    "Sự lây lan của một căn bệnh có thể là một quá trình phi tuyến, bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố tương tác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-linear process'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-linear
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-proportional process(quá trình không tỷ lệ)
complex process(quá trình phức tạp)

Trái nghĩa (Antonyms)

linear process(quá trình tuyến tính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Kỹ thuật Khoa học máy tính Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Non-linear process'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các hệ thống hoặc quá trình mà hành vi không tuân theo nguyên tắc cộng tính hoặc tỷ lệ. Sự thay đổi nhỏ trong đầu vào có thể dẫn đến những thay đổi không cân xứng, đôi khi là hỗn loạn, ở đầu ra. Khác với *linear process* (quá trình tuyến tính), nơi sự thay đổi đầu vào tạo ra sự thay đổi tỉ lệ tương ứng ở đầu ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of with

Các giới từ thường dùng để chỉ phạm vi ứng dụng hoặc mối quan hệ của quá trình phi tuyến. Ví dụ: 'non-linear process *in* physics' (quá trình phi tuyến *trong* vật lý), 'non-linear process *of* diffusion' (quá trình phi tuyến *của* khuếch tán), 'non-linear process *with* feedback' (quá trình phi tuyến *với* phản hồi).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-linear process'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)