(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ linkedin
B2

linkedin

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mạng xã hội nghề nghiệp LinkedIn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Linkedin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trang mạng xã hội được thiết kế đặc biệt cho cộng đồng kinh doanh, để kết nối với các chuyên gia khác, tìm kiếm việc làm, đăng sơ yếu lý lịch và chia sẻ thông tin chi tiết.

Definition (English Meaning)

A social networking site designed specifically for the business community, to connect with other professionals, search for jobs, post resumes, and share insights.

Ví dụ Thực tế với 'Linkedin'

  • "She found her current job on LinkedIn."

    "Cô ấy tìm thấy công việc hiện tại của mình trên LinkedIn."

  • "LinkedIn is a valuable tool for career advancement."

    "LinkedIn là một công cụ giá trị để phát triển sự nghiệp."

  • "Make sure your LinkedIn profile is up to date."

    "Hãy chắc chắn rằng hồ sơ LinkedIn của bạn được cập nhật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Linkedin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: LinkedIn
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Linkedin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

LinkedIn là một nền tảng chuyên nghiệp, khác với các mạng xã hội như Facebook hay Instagram. Nó tập trung vào các mối quan hệ công việc, sự nghiệp và phát triển chuyên môn. Nó thường được sử dụng với mục đích xây dựng thương hiệu cá nhân (personal branding) và tuyển dụng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Sử dụng 'on LinkedIn' để chỉ hoạt động trên nền tảng LinkedIn (ví dụ: 'I saw it on LinkedIn'). Sử dụng 'in LinkedIn' (ít phổ biến hơn) khi nói về việc một người nào đó tham gia vào cộng đồng LinkedIn (ví dụ: 'He's in LinkedIn').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Linkedin'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was spending hours on LinkedIn, looking for job opportunities.
Cô ấy đã dành hàng giờ trên LinkedIn, tìm kiếm cơ hội việc làm.
Phủ định
They were not using LinkedIn for networking at all last year.
Họ đã không sử dụng LinkedIn để kết nối mạng lưới chút nào vào năm ngoái.
Nghi vấn
Were you updating your LinkedIn profile last night?
Tối qua bạn có đang cập nhật hồ sơ LinkedIn của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)