personal social network
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Personal social network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tập hợp các mối quan hệ mà một người có với những cá nhân khác, được xem xét từ góc độ của người đó.
Definition (English Meaning)
The set of relationships that a person has with other individuals, considered from the perspective of that person.
Ví dụ Thực tế với 'Personal social network'
-
"Her personal social network provided crucial support during her illness."
"Mạng lưới xã hội cá nhân của cô ấy đã cung cấp sự hỗ trợ quan trọng trong suốt thời gian cô ấy bị bệnh."
-
"The study examined how personal social networks influence health behaviors."
"Nghiên cứu đã xem xét cách mạng lưới xã hội cá nhân ảnh hưởng đến hành vi sức khỏe."
-
"Online platforms can both expand and complicate personal social networks."
"Các nền tảng trực tuyến có thể vừa mở rộng vừa làm phức tạp mạng lưới xã hội cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Personal social network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: personal social network
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Personal social network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mạng lưới xã hội từ quan điểm cá nhân, không phải mạng lưới xã hội rộng lớn nói chung. Nó đề cập đến những người mà một cá nhân tương tác thường xuyên và có ảnh hưởng đến cuộc sống của họ. Nó khác với 'social network' nói chung, vốn có thể bao gồm những người mà một cá nhân ít hoặc không tương tác trực tiếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'The individual operates within their personal social network' (Cá nhân hoạt động trong mạng lưới xã hội cá nhân của họ.)
'They have strong ties in their personal social network.' (Họ có những mối liên hệ mạnh mẽ trong mạng lưới xã hội cá nhân của họ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Personal social network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.