professional network
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Professional network'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mạng lưới các cá nhân, ví dụ như đồng nghiệp, khách hàng và khách hàng tiềm năng, được liên kết với nhau và chia sẻ thông tin cũng như nguồn lực liên quan đến nghề nghiệp của họ.
Definition (English Meaning)
A group of people, such as colleagues, clients, and potential clients, who are linked together and share information and resources relating to their professions.
Ví dụ Thực tế với 'Professional network'
-
"Building a strong professional network is crucial for career advancement."
"Xây dựng một mạng lưới chuyên nghiệp vững mạnh là rất quan trọng cho sự thăng tiến trong sự nghiệp."
-
"She expanded her professional network by attending industry conferences."
"Cô ấy mở rộng mạng lưới chuyên nghiệp của mình bằng cách tham dự các hội nghị ngành."
-
"Online platforms like LinkedIn are excellent for maintaining your professional network."
"Các nền tảng trực tuyến như LinkedIn rất tuyệt vời để duy trì mạng lưới chuyên nghiệp của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Professional network'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: professional network
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Professional network'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự kết nối giữa các cá nhân trong cùng hoặc các lĩnh vực nghề nghiệp liên quan. Nó thường liên quan đến việc xây dựng mối quan hệ, chia sẻ thông tin và cơ hội, và hỗ trợ lẫn nhau trong sự nghiệp. Khác với một mạng xã hội thông thường (social network) tập trung vào các mối quan hệ cá nhân, 'professional network' chú trọng vào các mục tiêu nghề nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ chỉ sự tham gia vào một mạng lưới cụ thể (ví dụ: 'in a professional network for engineers'). 'Through' chỉ việc sử dụng mạng lưới như một phương tiện (ví dụ: 'finding opportunities through a professional network'). 'Within' chỉ sự tồn tại của một điều gì đó bên trong mạng lưới (ví dụ: 'expertise within the professional network').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Professional network'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.