job posting
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job posting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quảng cáo về vị trí việc làm còn trống.
Definition (English Meaning)
An advertisement for a job vacancy.
Ví dụ Thực tế với 'Job posting'
-
"I saw a job posting for a marketing manager on their website."
"Tôi thấy một thông báo tuyển dụng cho vị trí quản lý marketing trên trang web của họ."
-
"The company published a job posting for a data scientist."
"Công ty đã đăng tải một thông báo tuyển dụng cho vị trí nhà khoa học dữ liệu."
-
"Make sure your job posting is clear and concise."
"Hãy chắc chắn rằng thông báo tuyển dụng của bạn rõ ràng và ngắn gọn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job posting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job posting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job posting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'job posting' thường được sử dụng để chỉ một thông báo tuyển dụng chính thức, có thể được đăng tải trên các trang web tuyển dụng, trang web của công ty, mạng xã hội hoặc các phương tiện truyền thông khác. Nó nhấn mạnh hành động 'đăng tải' thông tin về công việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'On' thường dùng với nền tảng: 'The job posting is on LinkedIn'. 'At' có thể dùng với tên công ty hoặc trang web: 'The job posting is at Google'. 'For' dùng để chỉ mục đích: 'This is a job posting for a software engineer'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job posting'
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company used to publish a single job posting for multiple positions.
|
Công ty đã từng đăng một thông báo tuyển dụng duy nhất cho nhiều vị trí. |
| Phủ định |
They didn't use to include salary information in the job posting.
|
Họ đã không từng bao gồm thông tin lương trong thông báo tuyển dụng. |
| Nghi vấn |
Did they use to require a cover letter with every job posting?
|
Họ đã từng yêu cầu thư xin việc với mỗi thông báo tuyển dụng phải không? |