(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ traffic manager
B2

traffic manager

noun

Nghĩa tiếng Việt

người quản lý giao thông người điều phối giao thông người quản lý lưu lượng truy cập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Traffic manager'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người chịu trách nhiệm quản lý và tối ưu hóa luồng giao thông, có thể là giao thông xe cộ, lưu lượng truy cập internet hoặc quy trình công việc.

Definition (English Meaning)

A person responsible for managing and optimizing the flow of traffic, whether it's vehicular traffic, internet traffic, or workflow processes.

Ví dụ Thực tế với 'Traffic manager'

  • "The traffic manager implemented new strategies to reduce congestion."

    "Người quản lý giao thông đã triển khai các chiến lược mới để giảm tắc nghẽn."

  • "The city hired a new traffic manager to improve road safety."

    "Thành phố đã thuê một người quản lý giao thông mới để cải thiện an toàn đường bộ."

  • "Our website's traffic manager ensures our servers can handle the load during peak hours."

    "Người quản lý lưu lượng truy cập trang web của chúng tôi đảm bảo máy chủ của chúng tôi có thể xử lý tải trong giờ cao điểm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Traffic manager'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: traffic manager
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao thông vận tải Quản lý Công nghệ thông tin (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Traffic manager'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này có thể đề cập đến nhiều vai trò khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Trong lĩnh vực giao thông vận tải, nó đề cập đến người điều phối giao thông thực tế. Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, nó đề cập đến người quản lý luồng dữ liệu trên mạng. Trong quản lý dự án, nó chỉ người điều phối và quản lý công việc giữa các thành viên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in of

* **for:** Chịu trách nhiệm cho việc gì (e.g., traffic manager for a construction project). * **in:** Làm việc trong lĩnh vực gì (e.g., traffic manager in a city). * **of:** Quản lý cái gì (e.g., traffic manager of a website).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Traffic manager'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)