(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logout
B1

logout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đăng xuất thoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động đăng xuất khỏi hệ thống máy tính hoặc trang web.

Definition (English Meaning)

The act of logging out of a computer system or website.

Ví dụ Thực tế với 'Logout'

  • "After finishing my work, I performed a logout to secure my account."

    "Sau khi hoàn thành công việc, tôi đã thực hiện đăng xuất để bảo mật tài khoản của mình."

  • "She forgot to logout of her email account."

    "Cô ấy quên đăng xuất khỏi tài khoản email của mình."

  • "For security reasons, always logout when using a public computer."

    "Vì lý do bảo mật, hãy luôn đăng xuất khi sử dụng máy tính công cộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logout
  • Verb: logout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sign out(đăng xuất)

Trái nghĩa (Antonyms)

login(đăng nhập)
sign in(đăng nhập)

Từ liên quan (Related Words)

username(tên người dùng)
password(mật khẩu)
session(phiên (làm việc))

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Logout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc phiên làm việc trên một hệ thống trực tuyến, đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logout'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)