logout
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đăng xuất khỏi hệ thống máy tính hoặc trang web.
Ví dụ Thực tế với 'Logout'
-
"After finishing my work, I performed a logout to secure my account."
"Sau khi hoàn thành công việc, tôi đã thực hiện đăng xuất để bảo mật tài khoản của mình."
-
"She forgot to logout of her email account."
"Cô ấy quên đăng xuất khỏi tài khoản email của mình."
-
"For security reasons, always logout when using a public computer."
"Vì lý do bảo mật, hãy luôn đăng xuất khi sử dụng máy tính công cộng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logout
- Verb: logout
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ việc kết thúc phiên làm việc trên một hệ thống trực tuyến, đảm bảo an toàn thông tin cá nhân và ngăn chặn truy cập trái phép.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logout'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.