(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ username
A2

username

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tên người dùng tên truy cập tên tài khoản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Username'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tên người dùng; một tên hoặc mã định danh duy nhất được sử dụng bởi một người để truy cập một hệ thống máy tính, mạng hoặc dịch vụ trực tuyến.

Definition (English Meaning)

A unique name or identifier used by a person to access a computer system, network, or online service.

Ví dụ Thực tế với 'Username'

  • "Please enter your username and password."

    "Vui lòng nhập tên người dùng và mật khẩu của bạn."

  • "I forgot my username and password."

    "Tôi quên tên người dùng và mật khẩu của mình."

  • "You need a valid username to access the forum."

    "Bạn cần một tên người dùng hợp lệ để truy cập diễn đàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Username'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: username
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Username'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Username thường được sử dụng kết hợp với mật khẩu (password) để xác thực danh tính của người dùng. Nó phải là duy nhất trong hệ thống mà nó được sử dụng, để phân biệt người dùng này với người dùng khác. Đôi khi nó còn được gọi là 'login name' hoặc 'account name'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Username'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)