(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ log out
A2

log out

Động từ (phrasal verb)

Nghĩa tiếng Việt

đăng xuất thoát thoát ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Log out'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đăng xuất; thoát khỏi một hệ thống máy tính, trang web hoặc ứng dụng, thường bằng cách nhập lệnh hoặc nhấp vào một nút.

Definition (English Meaning)

To disconnect from a computer system, website, or application, typically by entering a command or clicking a button.

Ví dụ Thực tế với 'Log out'

  • "Remember to log out of your email account when you're using a public computer."

    "Hãy nhớ đăng xuất khỏi tài khoản email của bạn khi bạn đang sử dụng máy tính công cộng."

  • "She forgot to log out, and someone accessed her account."

    "Cô ấy quên đăng xuất, và ai đó đã truy cập vào tài khoản của cô ấy."

  • "After finishing work, he always logs out of his computer."

    "Sau khi làm xong việc, anh ấy luôn đăng xuất khỏi máy tính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Log out'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: log out
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Log out'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'log out' chỉ hành động chủ động thoát khỏi một hệ thống hoặc tài khoản. Nó trái ngược với 'log in' (đăng nhập). Thường được dùng khi muốn đảm bảo tính bảo mật hoặc khi không còn sử dụng thiết bị/ứng dụng nữa. Nó nhấn mạnh sự chủ động chấm dứt phiên làm việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Log out'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)