(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ log in
A2

log in

Cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

đăng nhập truy cập hệ thống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Log in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đăng nhập: Nhập mật khẩu và các chi tiết khác để bắt đầu sử dụng hệ thống máy tính hoặc dịch vụ trực tuyến.

Definition (English Meaning)

To enter a password and other details to begin using a computer system or online service.

Ví dụ Thực tế với 'Log in'

  • "You need to log in to access your email."

    "Bạn cần đăng nhập để truy cập email của mình."

  • "Please log in before you start working."

    "Vui lòng đăng nhập trước khi bạn bắt đầu làm việc."

  • "I can't log in, I forgot my password."

    "Tôi không thể đăng nhập, tôi quên mật khẩu của mình rồi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Log in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: log in
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Log in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm động từ 'log in' thường được dùng khi bạn bắt đầu một phiên làm việc trên máy tính hoặc một trang web. Nó khác với 'sign in' ở chỗ 'sign in' có thể ám chỉ việc đăng ký tài khoản lần đầu, trong khi 'log in' chỉ là đăng nhập vào tài khoản đã có. 'Log in' nhấn mạnh quá trình nhập thông tin để được xác thực và cho phép truy cập. Có thể dùng thay thế với 'sign on', mặc dù 'log in' phổ biến hơn trong ngữ cảnh máy tính.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'log in to': được sử dụng để chỉ đích đến của việc đăng nhập, ví dụ: 'log in to your account' (đăng nhập vào tài khoản của bạn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Log in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)