(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term strategy
C1

long-term strategy

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chiến lược dài hạn kế hoạch chiến lược dài hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term strategy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kế hoạch hoặc phương pháp được thiết kế để đạt được một mục tiêu cụ thể hoặc một tập hợp các mục tiêu trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

A plan or approach designed to achieve a particular goal or set of goals over a prolonged period.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term strategy'

  • "The company developed a long-term strategy to expand its market share."

    "Công ty đã phát triển một chiến lược dài hạn để mở rộng thị phần."

  • "A successful long-term strategy requires careful planning and execution."

    "Một chiến lược dài hạn thành công đòi hỏi sự lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận."

  • "The government is implementing a long-term strategy to combat climate change."

    "Chính phủ đang thực hiện một chiến lược dài hạn để chống lại biến đổi khí hậu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term strategy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

strategic plan(kế hoạch chiến lược)
long-range planning(lập kế hoạch dài hạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

short-term strategy(chiến lược ngắn hạn)
immediate action(hành động tức thời)

Từ liên quan (Related Words)

vision(tầm nhìn)
goal(mục tiêu)
objective(mục tiêu cụ thể)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Long-term strategy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, chính trị, quân sự và cá nhân. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lập kế hoạch và hành động có tính đến các tác động trong tương lai, trái ngược với các giải pháp ngắn hạn hoặc phản ứng tức thời. 'Long-term' ở đây mang ý nghĩa một khoảng thời gian đáng kể, thường là vài năm trở lên, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'Long-term strategy *for*': Sử dụng khi nói về mục đích hoặc đối tượng mà chiến lược hướng đến. Ví dụ: 'a long-term strategy for growth'. 'Long-term strategy *in*': Sử dụng khi nói về lĩnh vực hoặc ngành mà chiến lược được áp dụng. Ví dụ: 'a long-term strategy in the energy sector'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term strategy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)