lorry
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lorry'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe cơ giới lớn được thiết kế để chở hàng nặng; xe tải.
Ví dụ Thực tế với 'Lorry'
-
"The lorry was loaded with timber."
"Chiếc xe tải chở đầy gỗ."
-
"The lorry driver had been driving for 10 hours without a break."
"Người lái xe tải đã lái xe liên tục 10 tiếng đồng hồ mà không nghỉ."
-
"A fleet of lorries transported the goods across the country."
"Một đội xe tải đã vận chuyển hàng hóa khắp cả nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lorry'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lorry
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lorry'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "lorry" phổ biến hơn ở Anh và một số quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung, trong khi "truck" thường được sử dụng ở Bắc Mỹ. "Lorry" thường ám chỉ xe tải lớn, có thể có thùng hoặc không, dùng để vận chuyển hàng hóa số lượng lớn. Không nên nhầm lẫn với các loại xe bán tải (pickup truck) nhỏ hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
-"in a lorry": chỉ vị trí bên trong xe tải (cabin hoặc thùng xe kín).
-"on a lorry": chỉ vị trí trên thùng xe tải (thường là hàng hóa được chở).
-"with a lorry": chỉ hành động sử dụng xe tải (ví dụ: vận chuyển hàng hóa với xe tải).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lorry'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Down the street, a large lorry, filled with bricks, rumbled past.
|
Xuống phố, một chiếc xe tải lớn, chở đầy gạch, ầm ầm chạy qua. |
| Phủ định |
Unlike the cars, vans, and motorcycles, the lorry, which caused significant traffic, wasn't allowed on the bridge.
|
Không giống như ô tô, xe tải và xe máy, chiếc xe tải, gây ra tắc nghẽn giao thông đáng kể, không được phép lên cầu. |
| Nghi vấn |
John, have you ever seen a lorry, a common sight in Europe, transporting goods across the country?
|
John, bạn đã bao giờ nhìn thấy một chiếc xe tải, một cảnh tượng phổ biến ở Châu Âu, vận chuyển hàng hóa khắp đất nước chưa? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lorry driver delivered the goods on time.
|
Tài xế xe tải đã giao hàng đúng giờ. |
| Phủ định |
The lorry didn't stop at the red light.
|
Xe tải đã không dừng lại ở đèn đỏ. |
| Nghi vấn |
Did the lorry break down on the highway?
|
Xe tải có bị hỏng trên đường cao tốc không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lorry had been loaded properly, the accident wouldn't have happened.
|
Nếu xe tải đã được chất hàng đúng cách, tai nạn đã không xảy ra. |
| Phủ định |
If the driver had not ignored the warning signs, he would not have crashed the lorry.
|
Nếu tài xế không bỏ qua các biển báo cảnh báo, anh ta đã không làm xe tải bị đâm. |
| Nghi vấn |
Would the company have saved money if they had maintained the lorry properly?
|
Công ty có tiết kiệm được tiền nếu họ đã bảo dưỡng xe tải đúng cách không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that he had seen a lorry on the highway.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã nhìn thấy một chiếc xe tải trên đường cao tốc. |
| Phủ định |
She told me that she did not like driving lorries.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không thích lái xe tải. |
| Nghi vấn |
He asked if I had ever driven a lorry before.
|
Anh ấy hỏi liệu tôi đã từng lái xe tải trước đây chưa. |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction company is going to use a new lorry to transport materials.
|
Công ty xây dựng sẽ sử dụng một chiếc xe tải mới để vận chuyển vật liệu. |
| Phủ định |
They are not going to buy a lorry this year due to budget constraints.
|
Họ sẽ không mua xe tải trong năm nay do hạn chế về ngân sách. |
| Nghi vấn |
Is he going to drive the lorry to the warehouse tomorrow?
|
Anh ấy có định lái xe tải đến nhà kho vào ngày mai không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lorry will arrive tomorrow morning.
|
Xe tải sẽ đến vào sáng ngày mai. |
| Phủ định |
They are not going to use that lorry for the delivery.
|
Họ sẽ không sử dụng chiếc xe tải đó cho việc giao hàng. |
| Nghi vấn |
Will the lorry be able to carry all of these boxes?
|
Liệu xe tải có thể chở hết tất cả các thùng này không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company has been using lorries for transporting goods for the past 10 years.
|
Công ty đã sử dụng xe tải để vận chuyển hàng hóa trong 10 năm qua. |
| Phủ định |
They haven't been using that lorry for deliveries recently.
|
Gần đây họ đã không sử dụng chiếc xe tải đó để giao hàng. |
| Nghi vấn |
Has the driver been driving the lorry all day?
|
Có phải tài xế đã lái xe tải cả ngày không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He drives a lorry to deliver goods every day.
|
Anh ấy lái xe tải để giao hàng mỗi ngày. |
| Phủ định |
She does not own a lorry.
|
Cô ấy không sở hữu một chiếc xe tải nào. |
| Nghi vấn |
Do they use a lorry for their business?
|
Họ có sử dụng xe tải cho công việc kinh doanh của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't bought that lorry; it's too big for my needs.
|
Tôi ước tôi đã không mua chiếc xe tải đó; nó quá lớn so với nhu cầu của tôi. |
| Phủ định |
If only the lorry hadn't broken down, we would have arrived on time.
|
Giá mà chiếc xe tải không bị hỏng, chúng tôi đã đến đúng giờ. |
| Nghi vấn |
I wish I could drive a lorry; would it be useful for my job?
|
Tôi ước tôi có thể lái xe tải; nó có hữu ích cho công việc của tôi không? |