(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ truck
A2

truck

noun

Nghĩa tiếng Việt

xe tải xe vận tải xe chở hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại xe cơ giới lớn được thiết kế để chở hàng hóa nặng.

Definition (English Meaning)

A large motor vehicle designed to carry heavy loads.

Ví dụ Thực tế với 'Truck'

  • "The truck transported the furniture across the country."

    "Chiếc xe tải đã vận chuyển đồ đạc khắp đất nước."

  • "The delivery truck arrived on time."

    "Xe tải giao hàng đến đúng giờ."

  • "He drives a truck for a living."

    "Anh ấy lái xe tải để kiếm sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Truck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: truck
  • Verb: truck
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

car(xe ô tô con)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vận tải Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Truck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'truck' thường được dùng để chỉ các loại xe tải lớn, khác với 'car' (xe ô tô con) hay 'van' (xe tải nhỏ). Nó bao hàm ý nghĩa về kích thước và khả năng chở hàng lớn. Một số từ liên quan bao gồm 'lorry' (tiếng Anh-Anh, tương tự như 'truck') và 'semi-trailer truck' (xe đầu kéo).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on with

‘In’ thường dùng để chỉ vị trí bên trong xe tải (e.g., ‘He sat in the truck.’).
‘On’ thường dùng để chỉ hàng hóa được chở trên xe tải (e.g., ‘The goods were loaded on the truck.’).
‘With’ có thể dùng để chỉ đi cùng xe tải hoặc trang bị trên xe tải (e.g., ‘The truck came with a crane.’).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Truck'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I saw a truck on the highway.
Tôi đã thấy một chiếc xe tải trên đường cao tốc.
Phủ định
She doesn't own any trucks.
Cô ấy không sở hữu bất kỳ chiếc xe tải nào.
Nghi vấn
Are those trucks delivering goods?
Những chiếc xe tải đó có đang giao hàng không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a truck, I would travel across the country.
Nếu tôi có một chiếc xe tải, tôi sẽ đi du lịch khắp đất nước.
Phủ định
If he didn't truck goods across state lines, he wouldn't earn much money.
Nếu anh ấy không chở hàng hóa qua biên giới các tiểu bang, anh ấy sẽ không kiếm được nhiều tiền.
Nghi vấn
Would she buy a bigger house if her husband trucked more often?
Liệu cô ấy có mua một ngôi nhà lớn hơn nếu chồng cô ấy lái xe tải thường xuyên hơn không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company will be trucking goods across the country next week.
Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa bằng xe tải khắp cả nước vào tuần tới.
Phủ định
They won't be trucking that much cargo because of the storm.
Họ sẽ không vận chuyển nhiều hàng hóa như vậy vì cơn bão.
Nghi vấn
Will he be trucking supplies to the remote villages?
Liệu anh ấy có đang vận chuyển vật tư đến các ngôi làng xa xôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)