truck
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Truck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe cơ giới lớn được thiết kế để chở hàng hóa nặng.
Ví dụ Thực tế với 'Truck'
-
"The truck transported the furniture across the country."
"Chiếc xe tải đã vận chuyển đồ đạc khắp đất nước."
-
"The delivery truck arrived on time."
"Xe tải giao hàng đến đúng giờ."
-
"He drives a truck for a living."
"Anh ấy lái xe tải để kiếm sống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Truck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: truck
- Verb: truck
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Truck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'truck' thường được dùng để chỉ các loại xe tải lớn, khác với 'car' (xe ô tô con) hay 'van' (xe tải nhỏ). Nó bao hàm ý nghĩa về kích thước và khả năng chở hàng lớn. Một số từ liên quan bao gồm 'lorry' (tiếng Anh-Anh, tương tự như 'truck') và 'semi-trailer truck' (xe đầu kéo).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ vị trí bên trong xe tải (e.g., ‘He sat in the truck.’).
‘On’ thường dùng để chỉ hàng hóa được chở trên xe tải (e.g., ‘The goods were loaded on the truck.’).
‘With’ có thể dùng để chỉ đi cùng xe tải hoặc trang bị trên xe tải (e.g., ‘The truck came with a crane.’).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Truck'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I saw a truck on the highway.
|
Tôi đã thấy một chiếc xe tải trên đường cao tốc. |
| Phủ định |
She doesn't own any trucks.
|
Cô ấy không sở hữu bất kỳ chiếc xe tải nào. |
| Nghi vấn |
Are those trucks delivering goods?
|
Những chiếc xe tải đó có đang giao hàng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a truck, I would travel across the country.
|
Nếu tôi có một chiếc xe tải, tôi sẽ đi du lịch khắp đất nước. |
| Phủ định |
If he didn't truck goods across state lines, he wouldn't earn much money.
|
Nếu anh ấy không chở hàng hóa qua biên giới các tiểu bang, anh ấy sẽ không kiếm được nhiều tiền. |
| Nghi vấn |
Would she buy a bigger house if her husband trucked more often?
|
Liệu cô ấy có mua một ngôi nhà lớn hơn nếu chồng cô ấy lái xe tải thường xuyên hơn không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will be trucking goods across the country next week.
|
Công ty sẽ vận chuyển hàng hóa bằng xe tải khắp cả nước vào tuần tới. |
| Phủ định |
They won't be trucking that much cargo because of the storm.
|
Họ sẽ không vận chuyển nhiều hàng hóa như vậy vì cơn bão. |
| Nghi vấn |
Will he be trucking supplies to the remote villages?
|
Liệu anh ấy có đang vận chuyển vật tư đến các ngôi làng xa xôi không? |