van
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Van'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại xe có động cơ cỡ vừa, thường không có cửa sổ bên ở phía sau, được sử dụng để chở hàng hóa hoặc người.
Definition (English Meaning)
A medium-sized motor vehicle, typically without side windows in the rear, used for transporting goods or people.
Ví dụ Thực tế với 'Van'
-
"He loaded the furniture into the van."
"Anh ấy chất đồ đạc vào xe tải."
-
"The delivery van was parked outside the shop."
"Chiếc xe tải giao hàng đỗ bên ngoài cửa hàng."
-
"They converted the old van into a mobile home."
"Họ đã chuyển đổi chiếc xe tải cũ thành một ngôi nhà di động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Van'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Van'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'van' thường dùng để chỉ các loại xe có kích thước lớn hơn ô tô thông thường nhưng nhỏ hơn xe tải. Nó nhấn mạnh vào khả năng chở hàng hoặc nhiều người. Khác với 'truck' thường dùng để chỉ xe tải lớn, 'van' thường linh hoạt hơn trong việc di chuyển trong thành phố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ được dùng khi nói đến việc ở bên trong xe: 'The boxes are in the van.' (Những cái hộp ở trong xe tải). 'On' thường dùng khi nói đến việc ở trên nóc xe (hiếm gặp, nhưng có thể): 'The ladder is on the van roof.' (Cái thang ở trên nóc xe tải.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Van'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.