(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loss minimization
C1

loss minimization

Noun

Nghĩa tiếng Việt

giảm thiểu tổn thất tối thiểu hóa tổn thất giảm thiểu thiệt hại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loss minimization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình giảm thiểu hoặc tối ưu hóa các tổn thất, thường trong bối cảnh tối ưu hóa hoặc ra quyết định.

Definition (English Meaning)

The process of reducing or minimizing losses, typically in the context of optimization or decision-making.

Ví dụ Thực tế với 'Loss minimization'

  • "Loss minimization is a crucial aspect of training machine learning models."

    "Giảm thiểu tổn thất là một khía cạnh quan trọng trong việc huấn luyện các mô hình học máy."

  • "The company implemented a loss minimization strategy to mitigate financial risks."

    "Công ty đã triển khai một chiến lược giảm thiểu tổn thất để giảm thiểu rủi ro tài chính."

  • "In statistical modeling, loss minimization is used to find the best parameters for the model."

    "Trong mô hình thống kê, giảm thiểu tổn thất được sử dụng để tìm các tham số tốt nhất cho mô hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loss minimization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loss minimization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

risk reduction(giảm thiểu rủi ro)
cost minimization(giảm thiểu chi phí)
optimization(tối ưu hóa)

Trái nghĩa (Antonyms)

loss maximization(tối đa hóa tổn thất)

Từ liên quan (Related Words)

machine learning(học máy)
optimization algorithm(thuật toán tối ưu hóa)
objective function(hàm mục tiêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Thống kê Khoa học máy tính Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Loss minimization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'loss minimization' thường được sử dụng trong các lĩnh vực định lượng như toán học, thống kê, khoa học máy tính và kinh tế. Nó liên quan đến việc tìm kiếm giải pháp để giảm thiểu một 'loss function' (hàm tổn thất). Hàm tổn thất này có thể đại diện cho nhiều thứ, chẳng hạn như sai số dự đoán, chi phí, rủi ro, v.v. Khác với 'profit maximization' (tối đa hóa lợi nhuận), 'loss minimization' tập trung vào việc hạn chế những kết quả không mong muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường biểu thị đối tượng hoặc phạm vi mà sự giảm thiểu tổn thất được áp dụng. Ví dụ: 'loss minimization of model error'. Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc giảm thiểu tổn thất diễn ra. Ví dụ: 'loss minimization in portfolio management'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loss minimization'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This loss minimization strategy is crucial for our project's success.
Chiến lược giảm thiểu tổn thất này rất quan trọng cho sự thành công của dự án chúng ta.
Phủ định
They haven't found a reliable method for loss minimization in this specific scenario.
Họ vẫn chưa tìm thấy một phương pháp đáng tin cậy để giảm thiểu tổn thất trong tình huống cụ thể này.
Nghi vấn
Is loss minimization one of your primary concerns during the initial phase?
Có phải việc giảm thiểu tổn thất là một trong những mối quan tâm hàng đầu của bạn trong giai đoạn đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)