poor-performing
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor-performing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoạt động không tốt; hoạt động dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.
Definition (English Meaning)
Not performing well; functioning below expectations or standards.
Ví dụ Thực tế với 'Poor-performing'
-
"The company's poor-performing assets were sold off to reduce losses."
"Các tài sản hoạt động kém hiệu quả của công ty đã được bán để giảm lỗ."
-
"The poor-performing school was placed under special measures."
"Ngôi trường hoạt động kém hiệu quả đã được đặt dưới các biện pháp đặc biệt."
-
"Management decided to restructure the poor-performing division."
"Ban quản lý quyết định tái cấu trúc bộ phận hoạt động kém hiệu quả."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poor-performing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: poor-performing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poor-performing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả các công ty, sản phẩm, nhân viên, hoặc hệ thống không đạt được kết quả như kỳ vọng. Nhấn mạnh sự yếu kém trong hiệu suất so với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra. Khác với 'underperforming' ở chỗ 'poor-performing' có thể mang ý nghĩa tệ hơn, kém cỏi hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor-performing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.