(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poor-performing
B2

poor-performing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hoạt động kém hiệu quả kém hiệu suất thực hiện kém
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poor-performing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động không tốt; hoạt động dưới mức mong đợi hoặc tiêu chuẩn.

Definition (English Meaning)

Not performing well; functioning below expectations or standards.

Ví dụ Thực tế với 'Poor-performing'

  • "The company's poor-performing assets were sold off to reduce losses."

    "Các tài sản hoạt động kém hiệu quả của công ty đã được bán để giảm lỗ."

  • "The poor-performing school was placed under special measures."

    "Ngôi trường hoạt động kém hiệu quả đã được đặt dưới các biện pháp đặc biệt."

  • "Management decided to restructure the poor-performing division."

    "Ban quản lý quyết định tái cấu trúc bộ phận hoạt động kém hiệu quả."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poor-performing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: poor-performing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Kinh tế Giáo dục Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Poor-performing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để mô tả các công ty, sản phẩm, nhân viên, hoặc hệ thống không đạt được kết quả như kỳ vọng. Nhấn mạnh sự yếu kém trong hiệu suất so với các tiêu chuẩn hoặc mục tiêu đã đặt ra. Khác với 'underperforming' ở chỗ 'poor-performing' có thể mang ý nghĩa tệ hơn, kém cỏi hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poor-performing'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)