lower-level position
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lower-level position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một công việc hoặc vai trò trong một công ty hoặc tổ chức có ít trách nhiệm và quyền hạn hơn so với các vị trí khác.
Definition (English Meaning)
A job or role within a company or organization that has less responsibility and authority compared to other positions.
Ví dụ Thực tế với 'Lower-level position'
-
"She started her career in a lower-level position and worked her way up."
"Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình ở một vị trí cấp thấp và dần dần thăng tiến."
-
"The company offers opportunities for advancement from lower-level positions."
"Công ty cung cấp cơ hội thăng tiến từ các vị trí cấp thấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lower-level position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lower-level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lower-level position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tuyển dụng, mô tả công việc hoặc thảo luận về cơ cấu tổ chức. Nó nhấn mạnh vị trí có ít quyền lực ra quyết định hơn và thường đòi hỏi ít kinh nghiệm hơn so với các vị trí cấp cao hơn. Nó có thể liên quan đến các vị trí 'entry-level' nhưng không hoàn toàn đồng nghĩa. 'Entry-level' tập trung vào việc không yêu cầu kinh nghiệm, trong khi 'lower-level' tập trung vào vị trí trong hệ thống phân cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lower-level position'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had accepted the lower-level position, he would be a manager now.
|
Nếu anh ấy đã chấp nhận vị trí cấp thấp hơn, giờ anh ấy đã là quản lý rồi. |
| Phủ định |
If she hadn't been offered a lower-level position, she wouldn't have gained the experience she has now.
|
Nếu cô ấy không được đề nghị một vị trí cấp thấp hơn, cô ấy sẽ không có được kinh nghiệm như bây giờ. |
| Nghi vấn |
If they had started in a lower-level position, would they be leading the company today?
|
Nếu họ bắt đầu ở một vị trí cấp thấp hơn, liệu họ có đang lãnh đạo công ty ngày hôm nay không? |