(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loyalist
B2

loyalist

noun

Nghĩa tiếng Việt

người trung thành người bảo hoàng (nếu trung thành với vua)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loyalist'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người vẫn trung thành với nhà cai trị hoặc chính phủ đã được thiết lập, đặc biệt là khi đối mặt với một cuộc nổi dậy.

Definition (English Meaning)

A person who remains loyal to the established ruler or government, especially in the face of a revolt.

Ví dụ Thực tế với 'Loyalist'

  • "During the American Revolution, loyalists supported the British crown."

    "Trong cuộc Cách mạng Hoa Kỳ, những người trung thành đã ủng hộ vương miện Anh."

  • "He was a staunch loyalist, always defending the government's policies."

    "Anh ấy là một người trung thành kiên định, luôn bảo vệ các chính sách của chính phủ."

  • "Loyalist paramilitary groups were active during the Troubles in Northern Ireland."

    "Các nhóm bán quân sự trung thành đã hoạt động trong thời kỳ bất ổn ở Bắc Ireland."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loyalist'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loyalist
  • Adjective: loyalist
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Loyalist'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'loyalist' thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị hoặc lịch sử, đặc biệt là để chỉ những người ủng hộ một bên trong một cuộc xung đột hoặc cuộc chiến. Nó thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn so với 'supporter' hoặc 'follower', nhấn mạnh sự trung thành và cam kết sâu sắc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to of

Khi dùng với 'to', nó thể hiện sự trung thành với một người hoặc một tổ chức cụ thể (ví dụ: loyalist to the crown). Khi dùng với 'of', nó thể hiện sự thuộc về một nhóm người trung thành (ví dụ: a group of loyalists of the old regime).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loyalist'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should be a loyalist to his country.
Anh ấy nên là một người trung thành với đất nước của mình.
Phủ định
They must not be loyalist to the corrupt regime.
Họ không được trung thành với chế độ tham nhũng.
Nghi vấn
Could she have been a loyalist all along?
Liệu cô ấy có phải là một người trung thành từ trước đến nay không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the political situation improves, the loyalist faction will likely gain more support.
Nếu tình hình chính trị được cải thiện, phe trung thành có thể sẽ nhận được nhiều sự ủng hộ hơn.
Phủ định
If they don't offer concessions, the loyalist group won't negotiate.
Nếu họ không đưa ra nhượng bộ, nhóm trung thành sẽ không đàm phán.
Nghi vấn
Will he remain a loyalist if his principles are compromised?
Liệu anh ấy có còn là một người trung thành nếu các nguyên tắc của anh ấy bị xâm phạm?
(Vị trí vocab_tab4_inline)