(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ run of luck
B2

run of luck

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

chuỗi may mắn giai đoạn may mắn vận may liên tục thời kỳ may mắn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run of luck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà ai đó trải qua vận may hoặc vận rủi liên tục.

Definition (English Meaning)

A period of time during which someone experiences either good or bad luck.

Ví dụ Thực tế với 'Run of luck'

  • "He's had a good run of luck at the casino recently."

    "Gần đây anh ấy gặp may mắn liên tục ở sòng bạc."

  • "After a long run of bad luck, things are finally starting to look up."

    "Sau một chuỗi ngày xui xẻo, mọi thứ cuối cùng cũng bắt đầu khởi sắc."

  • "The team has been on a fantastic run of luck this season."

    "Đội bóng đã gặp may mắn liên tục trong mùa giải này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Run of luck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: run
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lucky streak(chuỗi may mắn)
spell of luck(giai đoạn may mắn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

chance(cơ hội)
fortune(vận may)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội May rủi

Ghi chú Cách dùng 'Run of luck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một chuỗi sự kiện liên tiếp mang lại kết quả tương tự (tốt hoặc xấu). 'Run' ở đây mang nghĩa 'chuỗi, loạt'. Nó nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của sự may mắn hoặc xui xẻo. Khác với 'stroke of luck' (một khoảnh khắc may mắn bất ngờ), 'run of luck' ám chỉ một giai đoạn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' liên kết 'run' với 'luck', chỉ rõ 'run' này thuộc về 'luck' (chuỗi may mắn/rủi ro).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Run of luck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)