run of luck
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Run of luck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian mà ai đó trải qua vận may hoặc vận rủi liên tục.
Definition (English Meaning)
A period of time during which someone experiences either good or bad luck.
Ví dụ Thực tế với 'Run of luck'
-
"He's had a good run of luck at the casino recently."
"Gần đây anh ấy gặp may mắn liên tục ở sòng bạc."
-
"After a long run of bad luck, things are finally starting to look up."
"Sau một chuỗi ngày xui xẻo, mọi thứ cuối cùng cũng bắt đầu khởi sắc."
-
"The team has been on a fantastic run of luck this season."
"Đội bóng đã gặp may mắn liên tục trong mùa giải này."
Từ loại & Từ liên quan của 'Run of luck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: run
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Run of luck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ một chuỗi sự kiện liên tiếp mang lại kết quả tương tự (tốt hoặc xấu). 'Run' ở đây mang nghĩa 'chuỗi, loạt'. Nó nhấn mạnh tính liên tục và kéo dài của sự may mắn hoặc xui xẻo. Khác với 'stroke of luck' (một khoảnh khắc may mắn bất ngờ), 'run of luck' ám chỉ một giai đoạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'run' với 'luck', chỉ rõ 'run' này thuộc về 'luck' (chuỗi may mắn/rủi ro).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Run of luck'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.