suitcases
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitcases'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Số nhiều của suitcase: một loại vali hình chữ nhật có quai xách, dùng để đựng quần áo và các vật dụng cá nhân khi đi du lịch.
Definition (English Meaning)
Plural of suitcase: a rectangular container with a handle, for carrying clothes and other personal possessions when traveling.
Ví dụ Thực tế với 'Suitcases'
-
"They packed their suitcases and headed to the airport."
"Họ đóng gói vali và đi đến sân bay."
-
"The suitcases were too heavy to lift."
"Những chiếc vali quá nặng để nhấc lên."
-
"She bought new suitcases for her trip."
"Cô ấy đã mua những chiếc vali mới cho chuyến đi của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suitcases'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: suitcases
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suitcases'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suitcase là một vật dụng rất phổ biến khi đi du lịch. Nó thường được làm từ các vật liệu như vải, da hoặc nhựa cứng. Từ này chỉ đơn thuần là số nhiều của 'suitcase', chỉ nhiều hơn một vali.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' được dùng khi nói đến việc chứa đồ bên trong vali (e.g., 'clothes in the suitcases'). 'on' có thể được dùng khi nói đến việc đặt vali lên một bề mặt nào đó (e.g., 'suitcases on the luggage rack').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitcases'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She packed all her clothes into two suitcases.
|
Cô ấy đóng tất cả quần áo của mình vào hai chiếc vali. |
| Phủ định |
There aren't any suitcases in the trunk.
|
Không có chiếc vali nào trong cốp xe cả. |
| Nghi vấn |
How many suitcases do we need for the trip?
|
Chúng ta cần bao nhiêu vali cho chuyến đi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more space, I would buy more suitcases.
|
Nếu tôi có nhiều không gian hơn, tôi sẽ mua thêm nhiều va li. |
| Phủ định |
If she didn't pack so many suitcases, she wouldn't need to pay extra baggage fees.
|
Nếu cô ấy không đóng gói quá nhiều va li, cô ấy sẽ không cần phải trả thêm phí hành lý. |
| Nghi vấn |
Would you travel more often if you had lighter suitcases?
|
Bạn có đi du lịch thường xuyên hơn không nếu bạn có những chiếc va li nhẹ hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time we reach the airport, she will have packed all her suitcases.
|
Trước khi chúng ta đến sân bay, cô ấy sẽ đã đóng gói xong tất cả các vali của mình. |
| Phủ định |
He won't have checked all the suitcases before boarding the plane.
|
Anh ấy sẽ không kiểm tra xong tất cả các vali trước khi lên máy bay. |
| Nghi vấn |
Will they have unloaded the suitcases from the baggage carousel by the time we arrive?
|
Liệu họ đã dỡ hết vali khỏi băng chuyền hành lý khi chúng ta đến chưa? |